1 | Đĩa phanh kín |
2 | Đĩa phanh hở hoặc đĩa phanh nổi |
Đĩa phanh | Phần cứng |
---|---|
Đĩa kín | 5 vít đĩa có sẵn (3655A) |
Bộ vít mạ crôm (46646-05) gồm 5 vít | |
Đĩa hở | 5 vít đĩa có sẵn (3762M) và 5 vòng đệm đĩa có sẵn (6966M) |
LƯU Ý: Các Mẫu xe được trang bị phanh đôi phía trước và các dòng được trang bị mâm xe có mặt lắp phanh đôi cần gấp đôi số vít/vòng đệm (tổng cộng 10 vít hoặc 2 bộ vít mạ crôm nếu có). |
1. | Tháo cụm mâm trước đang dùng. Giữ lại trục bánh xe, đai ốc trục bánh xe và vòng đệm mâm xe cho bộ lắp đặt. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. LƯU Ý Lắp thân van ngắn (43157-83A) có trong bộ chi tiết lắp. Loại bỏ tất cả thân van khác. | |
THÔNG BÁO: Không dùng lại đinh vít rô-to/đĩa phanh. Các đinh vít dùng lại này có thể gây ra tình trạng mất mô-men xoắn và hư hỏng cho các bộ phận phanh. (00319c) | ||
2. | Xem Hình 2 . Lắp cụm thân van (L) vào mâm xe. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. LƯU Ý Trước tiên lắp vòng bi chính theo hướng dẫn bảo dưỡng thích hợp, dùng DỤNG CỤ THÁO/LẮP VÒNG BI MÂM XE. Không cần dùng đến vòng đệm của vòng bi trong bộ chi tiết lắp nên có thể loại bỏ phụ tùng này. Phía bên trái mâm có DẤU CHẤM chính là phía vòng bi chính. | |
3. | Lắp các bộ phận trong bộ lắp mâm xe và đĩa phanh vào mâm xe theo bảng phụ tùng thích hợp. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
4. | Lắp vòng đệm mâm xe đã tháo lúc trước. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
5. | Lắp mâm trước (1), trục bánh xe dự phòng và đai ốc trục bánh xe dự phòng. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. |
Bộ sản phẩm | Mặt hàng | Mô tả (Số lượng) | Số bộ phận |
---|---|---|---|
43300047, 43300315,43300315A, 43300395, 43300395A, 43300396, 43300640, 43300765 | 1 | Mâm xe | Không bán rời |
Bộ lắp mâm xe vòng bi 25 mm Bánh trước Không ABS (41455-08C) | CHI TIẾT (Số lượng sử dụng và thông tin chi tiết) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiết bị lắp | Kích thước mâm | A | C | D | J | K | L | M | N |
Touring 2008; FLHRC (không có ABS) và Trike (không có ABS) 2009 trở lên | 16 x 3,0 inch | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | * | * | * |
Touring (không có ABS) 2009 trở lên | 17 x 3,0 inch | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | * | * |
Touring (không có ABS) 2008 trở lên | 18 x 8,89 cm | 2 | 0 | 1 | 0 | ** | * | * | * |
2008 - 2017 Dyna (except FLD, FXDWG, FXDF) | 19 x 6,35 cm | 2 | 1 | 0 | ** | 0 | * | * | 0 |
2008 - 2017 VRSCAW, VRSCD, VRSCF, VRSCDX (non-ABS) | 19 x 3,0 inch | 2 | 1 | 0 | ** | 0 | * | * | 0 |
Touring (không có ABS) 2009 trở lên | 19 x 8,89 cm | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | * | * |
2017 trở lên FLTRX, FLTRXS, FLTRXSE (không có ABS) | 21 x 8,89 cm | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | * | * |
Các bộ lắp đặt được thiết kế phù hợp với nhiều kiểu mâm và thiết bị lắp. Nếu bạn muốn biết mâm xe và bộ lắp đặt có được thiết kế và phê chuẩn để dùng cho một chiếc mô-tô cụ thể hay không, hãy liên hệ với đại lý của Harley-Davidson. LƯU Ý: * Xem LƯU Ý phía trên bước lắp đặt van trong phần CÀI ĐẶT để xác định loại thân van nào phù hợp với bộ lắp đặt của bạn. Loại bỏ (các) thân van khác. ** Xem LƯU Ý đối với bộ sản phẩm mâm xe phía trên bước lắp bánh xe trong phần LẮP ĐẶT để biết bộ sản phẩm mâm xe bạn dùng và các bộ phận trong đó có dùng miếng chêm vòng bi hay không. *** Miếng chêm vòng bi lắp dưới vòng bi chính. | A | Vòng bi, loại thường( 2) | 9276B | ||||||
C | Vỏ trục | 41748-08 | |||||||
D | Vỏ trục | 41900-08 | |||||||
J | Miếng chêm vòng bi*** | 41450-08 | |||||||
K | Miếng chêm vòng bi*** | 43903-08 | |||||||
L | Thân van, ngắn | 43157-83A | |||||||
M | Thân van, dài | 43206-01 | |||||||
N | Thân van, kéo xuyên qua | 40999-87 |
Bộ lắp mâm xe ABS vòng bi 25 mm BÁNH TRƯỚC (41454-08B) | CHI TIẾT (Số lượng sử dụng và thông tin chi tiết) | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiết bị lắp | Kích thước mâm | A | B | C | D | J | K | L | M | N |
Touring 2008 và FLHRC 2009 trở lên có ABS | 16 x 3,0 inch | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | * | * | 0 |
Touring 2009 trở lên có ABS | 17 x 3,0 inch | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | * | * |
Touring 2008 trở lên có ABS | 18 x 8,89 cm | 1 | 1 | 0 | 1 | ** | ** | * | * | * |
Dyna 2012 - 2017 có ABS (trừ FLD, FXDWG và FXDF) | 19 x 6,35 cm | 1 | 1 | 1 | 0 | ** | ** | * | * | 0 |
2008 - 2017 VRSCAW, VRSCD, VRSCF và VRSCDX 2008 có ABS | 19 x 3,0 inch | 1 | 1 | 1 | 0 | ** | ** | * | * | 0 |
Touring 2009 trở lên có ABS | 19 x 8,89 cm | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | * | * |
FLTRX, FLTRXS, FLTRXSE 2017 trở về sau trang bị ABS | 21 x 8,89 cm | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | * | * |
Các bộ lắp đặt được thiết kế phù hợp với nhiều kiểu mâm và thiết bị lắp. Nếu bạn muốn biết mâm xe và bộ lắp đặt có được thiết kế và phê chuẩn để dùng cho một chiếc mô-tô cụ thể hay không, hãy liên hệ với đại lý của Harley-Davidson. LƯU Ý: * Xem LƯU Ý phía trên bước lắp đặt van trong phần CÀI ĐẶT để xác định loại thân van nào phù hợp với bộ lắp đặt của bạn. Loại bỏ (các) thân van khác. ** Xem LƯU Ý đối với bộ sản phẩm mâm xe phía trên bước lắp mâm xe trong phần LẮP ĐẶT để biết bộ sản phẩm mâm xe bạn dùng và các bộ phận trong đó dùng miếng chêm vòng bi loại nào. *** Mặt màu đỏ của vòng bi phải được lắp hướng vào mâm xe. Vòng bi ABS là vòng bi chính. **** Miếng chêm vòng bi lắp dưới vòng bi chính. | A | Vòng bi, loại thường | 9276B | |||||||
B | Vòng bi, ABS*** | 9252A | ||||||||
C | Vỏ trục | 41748-08 | ||||||||
D | Vỏ trục | 41900-08 | ||||||||
J | Miếng chêm vòng bi**** | 41450-08 | ||||||||
K | Miếng chêm vòng bi**** | 43903-08 | ||||||||
L | Thân van, ngắn | 43157-83A | ||||||||
M | Thân van, dài | 43206-01 | ||||||||
N | Thân van, kéo xuyên qua | 40999-87 |
Bộ lắp mâm xe vòng bi 25 mm BÁNH TRƯỚC (42400008) | CHI TIẾT (Số lượng sử dụng và thông tin chi tiết) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiết bị lắp | Kích thước mâm | A | C | D | E | K | L | M | N |
XG500/XG750 2015 trở lên | 17 x 6,35 cm | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
XL1200X 2010 trở lên; XL1200C 2011 trở lên | 16 x 3,0 inch | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | * | * | * |
XL 2008 trở lên (trừ XL1200X và XL883L 2011 trở lên) | 19 x 6,35 cm | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | * | * | * |
XL 2008 trở lên (trừ XL1200X và XL883L 2011 trở lên) | 21 x 5,46 cm | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | * | * | * |
FXSB (không có ABS) 2013 trở lên | 21 x 8,89 cm | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | * | * |
Các bộ lắp đặt được thiết kế phù hợp với nhiều kiểu mâm và thiết bị lắp. Nếu bạn muốn biết mâm xe và bộ lắp đặt có được thiết kế và phê chuẩn để dùng cho một chiếc mô-tô cụ thể hay không, hãy liên hệ với đại lý của Harley-Davidson. LƯU Ý: * Xem LƯU Ý phía trên bước lắp đặt van trong phần CÀI ĐẶT để xác định loại thân van nào phù hợp với bộ lắp đặt của bạn. Loại bỏ (các) thân van khác. ** Miếng chêm vòng bi lắp dưới vòng bi chính. | A | Vòng bi, loại thường( 2) | 9.276A | ||||||
C | Vỏ trục | 43906-08 | |||||||
D | Vỏ trục | 43300200 | |||||||
E | Vỏ trục | 11888 | |||||||
K | Miếng chêm vòng bi** | 43315-07 | |||||||
L | Thân van, ngắn | 43157-83A | |||||||
M | Thân van, dài | 43206-01 | |||||||
N | Thân van, kéo xuyên qua | 40999-87 |
Bộ lắp mâm xe ABS vòng bi 25 mm BÁNH TRƯỚC (42400009A) | CHI TIẾT (Số lượng sử dụng và thông tin chi tiết) | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiết bị lắp | Kích thước mâm | A | B | C | D | E | K | L | M | N |
FXSB 2013 trở lên có ABS | 21 x 8,89 cm | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
XL1200X và XL1200C 2014 trở lên có ABS | 16 x 3,0 inch | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | * | * | * |
XL 2014 trở lên (trừ XL1200C, XL1200X và XL883L) có ABS | 19 x 6,35 cm | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | * | * | 0 |
XL 2014 trở lên (trừ XL1200C, XL1200X và XL883L) có ABS | 21 x 5,46 cm | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | * | * | 0 |
Mẫu xe XG500 và XG750 2017 trở lên có ABS | 17 x 6,35 cm | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | * | * | * |
Các bộ lắp đặt được thiết kế phù hợp với nhiều kiểu mâm và thiết bị lắp. Nếu bạn muốn biết mâm xe và bộ lắp đặt có được thiết kế và phê chuẩn để dùng cho một chiếc mô-tô cụ thể hay không, hãy liên hệ với đại lý của Harley-Davidson. LƯU Ý: * Xem LƯU Ý phía trên bước lắp đặt van trong phần CÀI ĐẶT để xác định loại thân van nào phù hợp với bộ lắp đặt của bạn. Loại bỏ (các) thân van khác. ** Mặt màu đỏ của vòng bi phải được lắp hướng về phía mâm xe. Vòng bi ABS là vòng bi chính. *** Miếng chêm vòng bi lắp dưới vòng bi chính. | A | Vòng bi, loại thường | 9.276A | |||||||
B | Vòng bi, ABS** | 9252 | ||||||||
C | Vỏ trục | 43906-08 | ||||||||
D | Vỏ trục | 43300200 | ||||||||
E | Vỏ trục | 11888 | ||||||||
K | Miếng chêm vòng bi*** | 43315-07 | ||||||||
L | Thân van, ngắn | 43157-83A | ||||||||
M | Thân van, dài | 43206-01 | ||||||||
N | Thân van, kéo xuyên qua | 40999-87 |