Phần cứng | Thiết bị lắp |
---|---|
Vít đĩa sau (chọn chi tiết lắp ráp có sẵn hoặc mạ crôm) | |
5 vít lắp đĩa có sẵn (43567-92) | Tất cả mẫu xe |
Bộ vít mạ crôm (46647-05) gồm 5 vít | Tất cả mẫu xe |
1. | Tháo cụm mâm sau đang dùng. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. LƯU Ý
a. Giữ lại trục bánh xe, đai ốc trục bánh xe và vòng đệm mâm xe cho bộ lắp đặt. | |
THÔNG BÁO: Không dùng lại đinh vít rô-to/đĩa phanh. Các đinh vít dùng lại này có thể gây ra tình trạng mất mô-men xoắn và hư hỏng cho các bộ phận phanh. (00319c) | ||
2. | Xem Hình 1 . Lắp cụm thân van (H) vào mâm xe. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
3. | Lắp các bộ phận trong bộ lắp đặt mâm, đĩa phanh có sẵn và nhông vào mâm theo bảng phụ tùng thích hợp. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. LƯU Ý Trước tiên lắp vòng bi chính theo hướng dẫn bảo dưỡng thích hợp, dùng DỤNG CỤ THÁO/LẮP VÒNG BI MÂM XE. Không lắp miếng chêm vòng bi với mâm xe này. Các rãnh được gia công ở bên phải mâm xe xác định là mặt vòng bi chính. | |
4. | Lắp mâm sau (1), trục bánh xe có sẵn và vòng đệm có sẵn. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. |
Bộ sản phẩm | Mặt hàng | Mô tả (Số lượng) | Số bộ phận |
---|---|---|---|
40900661, 40900662 | 1 | Mâm xe | Không bán rời |
Chú thích hình ảnh được đề cập ở phần nội dung: | |||
4 | Rãnh gia công trên máy |
Bộ lắp mâm xe vòng bi 25 MM BÁNH SAU (41456-08C) | Chi tiết (Số lượng sử dụng và thông tin chi tiết) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiết bị lắp | Kích thước mâm | A | C | D | E | F | H | I | J |
FXSB 2009 trở về sau không có ABS | 16 x 12,70 cm | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | * | * | * |
FXSB 2009 trở về sau không có ABS | 18 x 12,70 cm | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | * | * | * |
VRSCD 2008 không có ABS | 18 x 13,97 cm | 2 | 0 | 0 | 1 | ** | * | * | 0 |
FXCW và FXCWC 2008 trở về sau không có ABS | 18 x 20,32 cm | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | * | 0 |
VRSCAW, VRSCDX và VRSCF 2008 - 2017 không có ABS | 18 x 20,32 cm | 2 | 0 | 0 | 1 | ** | * | * | 0 |
Các bộ lắp đặt được thiết kế phù hợp với nhiều kiểu mâm và thiết bị lắp. Nếu bạn muốn biết mâm xe và bộ lắp đặt có được thiết kế và phê chuẩn để dùng cho một chiếc mô-tô cụ thể hay không, hãy liên hệ với đại lý của Harley-Davidson. LƯU Ý: * Xem LƯU Ý phía trên bước lắp đặt van trong phần CÀI ĐẶT để xác định loại thân van nào phù hợp với bộ lắp đặt của bạn. Loại bỏ (các) thân van khác. ** Xem HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT để biết có cần lắp miếng chêm hay không. *** Miếng chêm vòng bi lắp dưới vòng bi chính. | A | Vòng bi, loại thường( 2) | 9276B | ||||||
C | Vỏ trục | 41349-07 | |||||||
D | Vỏ trục | 41358-08 | |||||||
E | Vỏ trục | 43704-08 | |||||||
F | Miếng chêm vòng bi*** | 41447-08 | |||||||
H | Thân van, ngắn | 43157-83A | |||||||
I | Thân van, dài | 43206-01 | |||||||
J | Thân van, kéo xuyên qua | 40999-87 |
Bộ lắp mâm xe ABS vòng bi 25 MM BÁNH SAU (41453-08C) | Chi tiết (Số lượng sử dụng và thông tin chi tiết) | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiết bị lắp | Kích thước mâm | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J |
FLT 2008 có ABS | 16 x 3,0 inch | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | * | * | 0 |
FLT 2009 trở lên có ABS | 16 x 12,70 cm | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | * | * |
FLT 2009 trở lên có ABS | 18 x 12,70 cm | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | * | * |
2008 VRSCDa có ABS | 18 x 13,97 cm | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ** | 0 | * | * | 0 |
2008 - 2017 VRSCAWa, VRSCDXa, VRSCXa và VRSCFa 2008 có ABS | 18 x 20,32 cm | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ** | 0 | * | * | 0 |
Các bộ lắp đặt được thiết kế phù hợp với nhiều kiểu mâm và thiết bị lắp. Nếu bạn muốn biết mâm xe và bộ lắp đặt có được thiết kế và phê chuẩn để dùng cho một chiếc mô-tô cụ thể hay không, hãy liên hệ với đại lý của Harley-Davidson. LƯU Ý: * Xem LƯU Ý phía trên bước lắp đặt van trong phần CÀI ĐẶT để xác định loại thân van nào phù hợp với bộ lắp đặt của bạn. Loại bỏ (các) thân van khác. ** Vòng bi chính. Vòng bi phải được lắp đặt sao cho mặt màu đỏ quay vào mâm xe. *** Miếng chêm vòng bi lắp dưới vòng bi chính. | A | Vòng bi, loại thường | 9276B | ||||||||
B | Vòng bi, ABS** | 9252A | |||||||||
C | Vỏ trục | 41349-07 | |||||||||
D | Vỏ trục | 41900-08 | |||||||||
E | Vỏ trục | 43704-08 | |||||||||
F | Miếng chêm vòng bi*** | 41447-08 | |||||||||
G | Miếng chêm vòng bi*** | 43904-08 | |||||||||
H | Thân van, ngắn | 43157-83A | |||||||||
I | Thân van, dài | 43206-01 | |||||||||
J | Thân van, kéo xuyên qua | 40999-87 |