| 1. | Xoay công tắc khóa điện về vị trí OFF (TẮT). | |
Để tránh vô tình khởi động xe có thể gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong, hãy tháo cầu chì chính trước khi tiến hành công việc. (00251b) | ||
| 2. | Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. Tháo các bộ phận sau: a. Cầu chì chính b. Yếm ngoài c. Kính chắn gió d. Đèn đầu |
| 1 | Ăng-ten |
| 2 | Vị trí lắp đặt chính |
| 3 | Cổng ăng-ten ở phía sau radio |
| 4 | Dây ăng-ten |
| 5 | Đầu ăng-ten (2) |
| 6 | Đế gài dây thít cáp |
| 7 | Đai cáp |
| 1 | Ăng-ten |
| 2 | Vị trí lắp đặt chính |
| 3 | Cổng ăng-ten ở phía sau radio |
| 4 | Dây ăng-ten |
| 5 | Đầu ăng-ten (2) |
| 6 | Đế gài dây thít cáp |
| 7 | Đai cáp |
| 8 | Vị trí lắp đặt phụ |
| 1. | Tháo nắp Tour-Pak. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
| 2. | Tháo lớp lót. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
| 3. | Hình 3 Truy dấu sơ đồ mô-đun ăng-ten ở phía trước bên phải của lớp lót. | |
| 4. | Cắt lớp lót tại các vị trí truy dấu. | |
| 5. | Làm sạch bề mặt gắn ăng-ten bên trong Tour-Pak với các gói vệ sinh bằng cồn (5). | |
| 6. | Hình 4 Đi dây và gắn dây ăng ten (1) vào chu vi Tour-Pak bằng băng keo xốp (2). | |
| 7. | Tháo tấm nối đất khỏi Tour-Pak. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
| 8. | Rút phích giắc nối AM/FM Thiết bị chính hãng (OE) . | |
| 9. | Cắm ăng-ten vào giắc nối phù hợp. | |
| 10. | Lắp tấm nối đất. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
| 11. | Lắp lớp lót. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
| 12. | Lắp nắp Tour-Pak. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. |
| 1 | Ăng-ten |
| 2 | Băng keo xốp |
| 1 | Ăng-ten |
| 2 | Tấm trang trí yếm ngoài |
| 3 | Cổng ăng-ten ở phía sau radio |
| 4 | Dây ăng-ten |
| 5 | Đầu ăng-ten (2) |
| 6 | Đế gài dây thít cáp (8) |
| 7 | Dây thít cáp (8) |
| 8 | Khoảng 1/4 inch (6 mm) |
| 1 | Ăng-ten |
| 2 | Tấm trang trí yếm ngoài |
| 3 | Cổng ăng-ten ở phía sau radio |
| 4 | Dây ăng-ten |
| 5 | Đầu ăng-ten (2) |
| 6 | Đế gài dây thít cáp (8) |
| 7 | Dây thít cáp (8) |
| 1 | Ăng-ten |
| 2 | Giá lắp yếm |
| 3 | Cổng ăng-ten ở phía sau radio |
| 4 | Dây ăng-ten |
| 5 | Đầu ăng-ten (2) |
| 6 | Đế gài dây thít cáp (8) |
| 7 | Dây thít cáp (8) |
Mặt hàng | Mô tả (Số lượng) | Số bộ phận |
|---|---|---|
Bộ sản phẩm ăng-ten, AM/FM/WB | ||
1 | Ăng-ten | Không bán rời |
2 | Đế gài dây thít cáp (8) | 69200342 |
3 | Dây thít cáp (10) | 10065 |
4 | Nắp bảo vệ dây, đế ăng-ten | 25700109 |
5 | Bông cồn | Không bán rời |
6 | Nút bịt, lỗ ăng-ten trên cụm | 59749-06 |
7 | Băng keo xốp, (Bộ số 76000862) (4) | 77125-09 |
Băng keo xốp hai mặt (Bộ 76000863) | 11100063 | |
Các chi tiết được đề cập trong tài liệu nhưng không có trong bộ sản phẩm: | ||
A | Thân ăng-ten (2) | |
B | Đầu ăng-ten (2) | |