Phần cứng | Thiết bị lắp |
---|---|
Vít đĩa sau (chọn chi tiết lắp ráp có sẵn hoặc mạ crôm) | |
5 vít lắp đĩa có sẵn (43567-92) | Tất cả mẫu xe |
Bộ vít mạ crôm (46647-05) gồm 5 vít | Tất cả mẫu xe |
Vít nhông sau (chọn chi tiết lắp ráp có sẵn hoặc mạ crôm) | |
5 vít nhông, có sẵn (3109) | Dyna và Softail 2007 trở lên, Touring 2007 |
Bộ sản phẩm vít mạ crôm (94773-07) gồm 5 vít và vòng đệm | Dyna và Softail 2007 trở lên |
1. | Tháo cụm mâm sau đang dùng. Giữ lại trục, đai ốc trục và vòng đệm mâm xe để lắp đặt bộ sản phẩm này. Xem phần MÂM SAU trong sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
2. | Hình 1 Lắp cụm Thân van trên mâm xe. Xem phần LỐP trong sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
THÔNG BÁO: Không dùng lại đinh vít rô-to/đĩa phanh. Các đinh vít dùng lại này có thể gây ra tình trạng mất mô-men xoắn và hư hỏng cho các bộ phận phanh. (00319c) THÔNG BÁO: Không dùng lại đinh vít bắt bánh xích. Đinh vít bắt bánh xích dùng lại có thể khiến mô-men xoắn bị hao hụt và làm hỏng bánh xích và/hoặc cụm đai. (00480b) | ||
3. | Lắp các bộ phận trong bộ lắp đặt mâm, đĩa phanh có sẵn và nhông vào mâm theo bảng phụ tùng thích hợp. Xem phần MÂM SAU trong sách hướng dẫn bảo dưỡng. LƯU Ý Rãnh gia công trên máy trên mặt moay-ơ cho biết mặt bên vòng bi sơ cấp. Sử dụng sách hướng dẫn bảo dưỡng thích hợp và BỘ LẮP ĐẶT/THÁO VÒNG BI MÂM XE 94143-09A để lắp vòng bi chính trước. | |
4. | Khi lắp lốp, nhớ lắp các tấm chắn trên máy lắp lốp để tránh xước sơn. | |
5. | Lắp mâm sau (1), trục có sẵn và miếng đệm vào xe. Xem phần MÂM SAU trong sách hướng dẫn bảo dưỡng. |
Lắp đặt bộ sản phẩm | Lốp chuyên dụng | Số bộ phận lốp trước | Mã phụ tùng lốp sau |
---|---|---|---|
FXBR/FXBRS 2018 trở về sau | Michelin Scorcher "11" | 43100035 | 43189-11 |
FLFB/FLFBS 2018 trở về sau | Michelin Scorcher "11" | 43100037 | 43189-11 |
Bộ sản phẩm | Mặt hàng | Mô tả (Số lượng) | Số bộ phận |
---|---|---|---|
40900568, 40900569 | 1 | Mâm xe | Không bán rời |
Chú thích hình ảnh được đề cập ở phần nội dung: | |||
2 | Rãnh gia công trên máy (tất cả mâm xe) |
Bộ lắp mâm xe ABS vòng bi 25mm bánh sau (42400036) | Số lượng chi tiết được sử dụng và mô tả | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiết bị lắp | Kích thước mâm | A | B | C | D | E | F |
FXBB từ 2018 trở lên | 16 x 3,0 inch | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
FXFB, FXLR và FLSB từ 2018 trở về sau | 16 x 12,70 cm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
FXBR, FXBRS, FLFB và FLFBS 2018 trở về sau | 18 x 20,32 cm | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Bộ chi tiết lắp được thiết kế phù hợp với nhiều kiểu mâm xe và thiết bị lắp. Để biết mâm xe và bộ chi tiết lắp có được thiết kế và phê chuẩn để dùng trên một mẫu mô-tô cụ thể hay không, hãy liên hệ với đại lý của Harley-Davidson. | A | Vòng bi, loại thường | 9276B | ||||
B | Vòng bi, ABS | 9252A | |||||
C | Vỏ trục | 40900474 | |||||
D | Vỏ trục | 40900472 | |||||
E | Thân van, kéo xuyên qua | 40999-87 | |||||
F | Thân van, Nắp | 41123-79 |
Bộ lắp mâm xe vòng bi 25 mm bánh sau (42400035) | Số lượng chi tiết được sử dụng và mô tả | ||||
---|---|---|---|---|---|
Thiết bị lắp | Kích thước mâm | A | D | E | F |
FXBB từ 2018 trở lên | 16 x 3,0 inch | 2 | 1 | 1 | 1 |
FXFB, FXLR và FLSB từ 2018 trở về sau | 16 x 12,70 cm | 2 | 1 | 1 | 1 |
Bộ chi tiết lắp được thiết kế phù hợp với nhiều kiểu mâm xe và thiết bị lắp. Để biết mâm xe và bộ chi tiết lắp có được thiết kế và phê chuẩn để dùng trên một mẫu mô-tô cụ thể hay không, hãy liên hệ với đại lý của Harley-Davidson. | A | Vòng bi, loại thường (2) | 9276B | ||
D | Vỏ trục | 40900472 | |||
E | Thân van, kéo xuyên qua | 40999-87 | |||
F | Thân van, Nắp | 41123-79 |