Đĩa phanh | Phần cứng |
---|---|
Đĩa kín | 5 vít đĩa có sẵn (3655A) |
Bộ vít mạ crôm (46646-05) gồm 5 vít | |
LƯU Ý: Các mẫu xe có trang bị phanh trước đôi và các mẫu xe có trang bị mâm xe có bề mặt lắp phanh đôi yêu cầu số lượng vít và vòng đệm nhiều gấp đôi (tổng là 10 vít và 2 bộ vít mạ crôm nếu có). |
1. | Tháo cụm mâm trước đang dùng. Giữ lại trục, đai ốc trục bánh xe, đĩa phanh và vòng đệm mâm xe để lắp đặt bộ sản phẩm này. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. LƯU Ý
| |
2. | Xem Hình 2 . Lắp cụm thân van trên mâm xe. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. LƯU Ý Sử dụng sách hướng dẫn bảo dưỡng thích hợp và BỘ LẮP ĐẶT/THÁO VÒNG BI MÂM XE 94143-09A để lắp vòng bi chính trước.
| |
THÔNG BÁO: Không dùng lại đinh vít rô-to/đĩa phanh. Các đinh vít dùng lại này có thể gây ra tình trạng mất mô-men xoắn và hư hỏng cho các bộ phận phanh. (00319c) | ||
3. | Lắp bộ mâm xe, các chi tiết của bộ sản phẩm và (các) đĩa phanh theo bảng phụ tùng thích hợp. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
4. | Khi lắp lốp, nhớ lắp các tấm chắn trên máy lắp lốp để tránh xước sơn. | |
5. | Lắp vòng đệm mâm xe đã tháo lúc trước. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
6. | Lắp mâm trước (1), trục bánh xe dự phòng và đai ốc trục bánh xe dự phòng. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. |
Lắp đặt bộ sản phẩm | Lốp chuyên dụng | Số bộ phận lốp trước | Mã phụ tùng lốp sau |
---|---|---|---|
FXBR/FXBRS 2018 trở về sau | Michelin Scorcher "11" | 43100035 | 43189-11 |
FLFB/FLFBS 2018 trở về sau | Michelin Scorcher "11" | 43100037 | 43189-11 |
Bộ sản phẩm | Mặt hàng | Mô tả (Số lượng) | Số bộ phận |
---|---|---|---|
43300575, 43300582, 43300583, 43300585 | 1 | Mâm xe | Không bán rời |
Chú thích hình ảnh được đề cập ở phần nội dung: | |||
2 | Rãnh |
Bộ lắp đặt mâm xe ABS vòng bi 25 mm bánh trước (42400034) | Số lượng chi tiết được sử dụng và mô tả | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiết bị lắp | Kích thước mâm | A | B | C | D | E | F | G | H |
FXFB từ 2018 trở lên | 16 x 3,0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
FLSB từ 2018 trở lên | 18 x 3.5 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
FLFB/FLFBS 2018 trở về sau | 18 x 4.5 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
FXBB và FXLR từ 2018 trở lên | 19 x 2.5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
FXBR/FXBRS 2018 trở về sau | 21 x 3.5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Bộ chi tiết lắp được thiết kế phù hợp với nhiều kiểu mâm xe và thiết bị lắp. Để biết mâm xe và bộ chi tiết lắp có được thiết kế và phê chuẩn để dùng trên một mẫu mô-tô cụ thể hay không, hãy liên hệ với đại lý của Harley-Davidson. | A | Vòng bi, loại thường | 9276B | ||||||
B | Vòng bi, ABS | 9252A | |||||||
C | Vỏ trục | 43300480 | |||||||
D | Vỏ trục | 43300483 | |||||||
E | Vỏ trục | 43300454 | |||||||
F | Vỏ trục | 43300457 | |||||||
G | Thân van, kéo xuyên qua | 40999-87 | |||||||
H | Thân van, Nắp | 41123-79 |
Bộ lắp đặt mâm xe vòng bi 25 mm bánh trước (42400033) | Số lượng chi tiết được sử dụng và mô tả | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thiết bị lắp | Kích thước mâm | A | D | E | G | H |
FXFB từ 2018 trở lên | 16 x 3,0 inch | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 |
FXBB và FXLR từ 2018 trở lên | 19 x 6,35 cm | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Bộ chi tiết lắp được thiết kế phù hợp với nhiều kiểu mâm xe và thiết bị lắp. Để biết mâm xe và bộ chi tiết lắp có được thiết kế và phê chuẩn để dùng trên một mẫu mô-tô cụ thể hay không, hãy liên hệ với đại lý của Harley-Davidson. | A | Vòng bi, loại thường (2) | 9276B | |||
D | Vỏ trục | 43300483 | ||||
E | Vỏ trục | 43300454 | ||||
G | Thân van, kéo xuyên qua | 40999-87 | ||||
H | Thân van, Nắp | 41123-79 |