Bộ sản phẩm | Dụng cụ khuyến nghị | Trình độ tay nghề(1) |
---|---|---|
91697-06B, 92190-06A, 56000135A, 56000262A, 56000294A, 56000301A, 56000305A, 56000394, 56000406 | Kính an toàn, Cần siết lực |
Đảm bảo rằng bộ kit có đủ thành phần trước khi tiến hành lắp hoặc tháo linh kiện khỏi xe. | |||||
---|---|---|---|---|---|
Mặt hàng | Số lượng | Mô tả | Số bộ phận | Lưu ý | |
1 | 1 | Gương, bên phải, màu đen | 92062-06B | Bộ sản phẩm 91697-06B (Cấu hình, thân có rãnh) | |
1 | 92191-06A | Bộ sản phẩm 92190-06A (Split Vision) | |||
1 | 56000306A | Bộ sản phẩm 56000301A (Empire) | |||
1 | 56000395 | Bộ sản phẩm 56000394 (Willie G. Skull) | |||
1 | Gương, phải, đen | 56000126A | Bộ sản phẩm 56000135A (Cấu hình, thân nguyên khối) | ||
1 | 56000275A | Bộ sản phẩm 56000262A (Bộ sưu tập 66) | |||
1 | 56000295A | Bộ sản phẩm 56000294A (Empire) | |||
1 | 56000299A | Bộ sản phẩm 56000305A (Empire, cắt cạnh) | |||
1 | 56000402 | Bộ sản phẩm 56000406 (Willie G. Skull) | |||
2 | 1 | Gương, bên trái, mạ crôm | 92063-06B | Bộ sản phẩm 91697-06B (Cấu hình, thân có rãnh) | |
1 | 92198-06A | Bộ sản phẩm 92190-06A (Split Vision) | |||
1 | 56000302A | Bộ sản phẩm 56000301A (Empire) | |||
1 | 56000396 | Bộ sản phẩm 56000394 (Willie G. Skull) | |||
1 | Gương, trái, đen | 56000125A | Bộ sản phẩm 56000135A (Cấu hình, thân nguyên khối) | ||
1 | 56000274A | Bộ sản phẩm 56000262A (Bộ sưu tập 66) | |||
1 | 56000300A | Bộ sản phẩm 56000294A (Empire) | |||
1 | 56000303A | Bộ sản phẩm 56000305A (Empire, cắt cạnh) | |||
1 | 56000404 | Bộ sản phẩm 56000406 (Willie G. Skull) | |||
3 | 2 | Vòng đệm, mạ crôm | 6771A | Bộ sản phẩm 91697-06B, 92190-06A, 56000301A, 56000394 | |
2 | Vòng đệm dẹt, màu đen | 12404 | Bộ sản phẩm 56000135A, 56000262A, 56000294A, 56000305A, 56000406 | ||
4 | 2 | Vòng đệm khóa, mạ crôm | 7127 | Bộ sản phẩm 91697-06B, 92190-06A, 56000301A, 56000394 | |
2 | Vòng đệm dẹt, màu đen | 7155 | Bộ sản phẩm 56000135A, 56000262A, 56000294A, 56000305A, 56000406 | ||
5 | 2 | Đai ốc nón, crôm | 7331 | Bộ sản phẩm 91697-06B, 92190-06A, 56000301A | |
2 | 10400083 | Bộ sản phẩm 56000394 | |||
2 | Đai ốc nón, đen | 7352 | Bộ sản phẩm 56000135A | ||
2 | 10400082 | Bộ sản phẩm 56000262A, 56000294A, 56000305A, 56000406 |
1. | Tháo và loại bỏ gương, vòng đệm và đai ốc nón hiện có. | |
2. | Tham khảo hình 2. Lắp vòng đệm dẹt (2) trên rivê gương. | |
3. | Đối với xe mô tô có đèn xi nhan lắp vào mặt dưới của vỏ cần tay (ngoại trừ các mẫu xe XL 2004 trở lên): Dùng vòng đệm hãm (3) và đai ốc mũ (4) để cố định gương. | |
4. | Đối với xe có đèn xi nhan gắn cách xa ốp tay lái: a. Lắp đinh tán gương vào ốp tay gạt. b. Cố định gương bằng với vòng đệm phẳng (2), vòng đệm khóa (3) và đai ốc nón (4). | |
5. | Điều chỉnh gương cho đúng tầm nhìn, rồi siết chặt. Mô-men: 14–16 N·m (10–12 ft-lbs) a. Kiểm tra điều chỉnh và đặt lại vị trí nếu cần. b. Đảm bảo tay lái xoay được, theo cả hai hướng, để đảm bảo đèn xi nhan và các bộ phận khác không chạm vào bình xăng. |
1 | Gương |
2 | Vòng đệm dẹt (2) |
3 | Vòng đệm hãm |
4 | Đai ốc nón |
1. | Tham khảo hình 3. Tháo gương. a. Tháo đai ốc dài (3). b. Tháo gương (1). c. Tháo trụ lắp gương (4). | |
2. | Lắp gương. a. Lắp trụ lắp gương (4). Siết chặt. Mô-men: 11,7–14,3 N·m (104–127 in-lbs) b. Lắp đai ốc dài (3) vào thân gương (2). c. Lắp gương và đai ốc dài vào trụ lắp gương. d. Điều chỉnh gương (1). Siết chặt đai ốc dài. Mô-men: 11,7–14,3 N·m (104–127 in-lbs) |
1 | Gương |
2 | Thân gương |
3 | Đai ốc dài |
4 | Trụ lắp gương |
1. | Tham khảo hình 4. Điều chỉnh lực siết của trục. a. Vặn chặt dần vít điều chỉnh (1). Siết chặt. Mô-men: 1,1–4 N·m (10–35 in-lbs) b. Kiểm tra sức cản quanh trục gương và tiếp tục siết chặt hơn nếu cần.
Không vượt quá 3,9 Nm (35 in-lbs).
|
1 | Vít điều chỉnh (2) |