Bộ sản phẩm | Dụng cụ khuyến nghị | Trình độ tay nghề(1) |
---|---|---|
68000090, 68000386 (Chrome), 68000092, 68000387 (Đen) | Kính an toàn, Cần siết lực |
Mặt hàng | Số lượng | Mô tả | Số bộ phận | Lưu ý | |
---|---|---|---|---|---|
Đối với các bộ 68000386 (Chrome), 68000387 (Đen): | |||||
1 | 1 | Đèn sương mù, lối ra bên phải, crôm | 68000398 | ||
1 | Đèn sương mù, lối ra bên phải, màu đen | 68000400 | |||
2 | 1 | Đèn sương mù, lối ra bên trái, crôm | 68000399 | ||
1 | Đèn sương mù, lối ra bên trái, màu đen | 68000401 | |||
3 | 2 | Vỏ ổ cắm, hai chiều | 72906-11 | ||
Đối với các 68000090 (Chrome), 68000092 (Đen): | |||||
1 | 1 | Đèn sương mù, lối ra bên phải, crôm | 68000089 | ||
1 | Đèn sương mù, lối ra bên phải, màu đen | 68000091 | |||
2 | 1 | Đèn sương mù, lối ra bên trái, crôm | 68000156 | ||
1 | Đèn sương mù, lối ra bên trái, màu đen | 68000157 | |||
3 | 2 | Vỏ ổ cắm, hai chiều | 72906-11 |
1. | Lắp đặt đèn sương mù cho xe theo hướng dẫn trong Bộ lắp đèn sương mù LED. | |
2. | Hoàn thành việc lắp đặt đèn sương mù theo hướng dẫn trong Bộ Bó dây đèn sương mù LED. |
1. | Các mẫu xe có cầu chì chính: Lắp cầu chì chính. Xem Hướng dẫn sử dụng dịch vụ. | |
2. | Các mẫu xe có cầu dao chính: Kết nối ắc quy. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
3. | TẤT CẢ các mẫu xe: Lắp yên xe. Sau khi lắp, kéo yên xe lên để đảm bảo yên đã được lắp chắc chắn. Xem Hướng dẫn sử dụng dịch vụ. |
1. | Hình 2 Mẫu xe có Bộ điều khiển hệ thống thông tin giải trí (IFCU): a. Đặt xe vào chế độ phụ kiện. b. Điều hướng đến Cài đặt hệ thống > Thiết lập chức năng xe. c. Bật đèn sương mù phía trước. d. Tắt xe và đợi một phút. e. Xoay xe sang chế độ đánh lửa hoặc phụ kiện. f. Mở chức năng xe (14) từ Mô-đun điều khiển bên trái (LHCM). g. Bật/tắt đèn sương mù, đèn phải tương ứng với chỉ báo chức năng của xe. |
1 | Đèn pha |
2 | Kiểm soát hành trình RES/+ (tiếp tục/tăng tốc độ) |
3 | Kiểm soát hành trình TẮT/BẬT |
4 | Hành trình |
5 | Kiểm soát độ bám đường |
6 | Lên trên |
7 | Sang phải |
8 | OK/nhập |
9 | Đi xuống |
10 | Còi |
11 | Đèn xi nhan trái |
12 | Quay lại |
13 | Sang trái |
14 | Menu chính/Chức năng xe mô tô |
15 | Liểm soát hành trình SET/- (thiết lập/giảm tốc độ) |