1. | Tháo pát cần số hiện có. | |
2. | Xem Hình 1 . Đối với Bộ sản phẩm 33946-05 và 33600008: Lắp pát cần số, nếu cần thiết: a. Lắp ống đệm (1) vào phần cao su (3). b. Lắp phần cao su có ống đệm chèn vào vỏ crôm (2). c. Kiểm tra xem phần cao su đã nằm đúng hướng chưa. | |
3. | Các Bộ sản phẩm 33946-05 và 33600008: Lắp cụm pát cần số (6) và vít (4) vào cần sang số. Không siết chặt. Các Bộ sản phẩm 33600075, 33600154, 33600256, 33600257, 33600295, 33600303 và 33600357: Lắp cụm pát cần số (6) bằng vít (4) và vòng đệm (5). Đặt vòng đệm vào giữa pát cần số và cần sang số. Không siết chặt. Các Bộ sản phẩm 33600295 và 33600303: Đặt vòng đệm dưới đầu bu lông. | |
4. | Xoay ốp cần số (6) theo hướng mong muốn. | |
5. | Cố định vít (4). Siết chặt. Mô-men: 16,3–18,9 N·m (144–168 in-lbs) Vít |
Mặt hàng | Mô tả (Số lượng) | Số bộ phận |
---|---|---|
1 | Vòng đệm, Bộ dụng cụ 33946-05 | 50784-97 |
Vòng đệm, Bộ dụng cụ 33600383 | Không bán rời | |
Vòng đệm, Bộ dụng cụ 33600384 | Không bán rời | |
2 | Ốp, Bộ sản phẩm 33946-05 | 33947-05 |
3 | Gai lốp, Bộ 33946-05 | Không bán rời |
4 | Trục vít, Bộ sản phẩm 33946-05 | 10200594 |
Trục vít, Bộ sản phẩm 33600008 | 94545-03 | |
Trục vít, Bộ sản phẩm 33600075 | 4196 | |
Vít, Bộ sản phẩm 33600256, 33600383 | 10500108 | |
Vít, Bộ sản phẩm 33600257, 33600384 | 10500107 | |
Vít, Bộ sản phẩm 33600295, 33600303, 33600357 | 10201005 | |
Trục vít, Bộ sản phẩm 33600154 | 10200853 | |
5 | Vòng đệm khoá, Bộ 33600075, 33600154, 33600256 | 7041 |
Vòng đệm khoá, Bộ 33600295, 33600303 | 7042 | |
Vòng đệm khoá, Bộ 33600357 | 10300230 | |
Vòng đệm khoá, Bộ 33600383 | 7127 | |
Vòng đệm khoá, Bộ 33600257, 33600384 | 7155 | |
6 | Cụm pát cần số, Bộ 33600008 | 33600007 |
Cụm pát cần số, Bộ 33600075 | 33600056 | |
Cụm pát cần số, Bộ 33600154 | 33600098 | |
Cụm pát cần số, Bộ 33600256 | 33600251 | |
Cụm pát cần số, Bộ 33600257 | 33600244 | |
Cụm pát cần số, Bộ 33600295, 33600303 | Không bán rời | |
Cụm pát cần số, Bộ 33600357 | 33600369 | |
Cụm pát cần số, Bộ 33600383, 33600384 | Không bán rời |