Bộ sản phẩm | Dụng cụ khuyến nghị | Trình độ tay nghề(1) | Thời gian |
---|---|---|---|
58444-06, 58413-06, 58387-06, 58348-06, 58347-06, 58346-06, 57609-08, 57340-08, 57338-08, 57301-06, 57300-06, 57016-06, 57015-06, 58630-09, 58617-09, 57400361 | Kính an toàn, Cần siết lực | 1 giờ |
1. | Xem Hình 1 . Đặt cụm kính chắn gió úp mặt xuống bề mặt sạch và mềm, giá gắn hướng lên trên. | Hình 1. Giá gắn kính chắn gió |
2. | Xem Hình 3 , Hình 4 , Hình 5 , Hình 6 , Hình 7 và Hình 8. Lấy cả hai kẹp và bộ chi tiết trong hộp, sau đó để riêng các bộ phận giống nhau để chuẩn bị lắp ráp. | |
3. | Xem Hình 2 . Lắp trước cụm kẹp (5) và các cụm chi tiết. | |
CẢNH BÁO Mặt lồi của các vòng đệm Belleville (hình nón) phải quay vào nhau và kẹp giá lắp kính chắn gió ở mỗi điểm lắp. Việc lắp vòng đệm sai hướng có thể làm giảm khả năng kính chắn gió nứt vỡ khi có va chạm, dẫn đến thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong. (00422b) | ||
4. | Ngửa mặt kẹp (5) lên và hướng vào phía trong của giá gắn kính chắn gió (2), siết bu lông dẫn hướng (1) đủ để cố định hướng của kẹp vào kính chắn gió trong quá trình lắp kính chắn gió vào xe. Các bu lông sẽ được siết chặt sau. Lặp lại với ba kẹp còn lại. LƯU Ý Giữ bánh trước thẳng để giá lắp không cọ vào bình xăng. |
1 | Bu lông dẫn hướng |
2 | Giá gắn kính chắn gió bên phải |
3 | Vòng đệm lõm |
4 | Vòng đệm belleville (hai mặt lõm đối diện nhau, ở giữa là giá kính chắn gió) |
5 | Lắp kẹp và kính chắn gió |
5. | Mở cả bốn kẹp. Mang kính chắn gió (với mặt kẹp cách xa bạn) ra phía trước xe máy. LƯU Ý Kính chắn gió polycacbonat khá dễ uốn và bạn có thể uốn kính để đẩy kẹp ra xa đèn pha, giúp dễ lắp đặt hơn. Cẩn thận không để kẹp cọ xước vỏ đèn pha khi đặt kính chắn gió vào ốp phuộc. | |
6. | Mở rộng vè trước, đặt kính chắn gió vào giữa xung quanh đèn pha và đặt kẹp lên ốp phuộc. | |
7. | Bắt đầu từ dưới cùng (bên nào cũng được) và siết bu lông dẫn hướng chặt hơn siết tay một chút, khép mỗi kẹp, lưu ý rằng các kẹp tự căn chỉnh với ốp phuộc và với nhau. LƯU Ý Không siết bu lông dẫn hướng quá lực siết đề xuất. Nếu siết quá mạnh có thể khiến kẹp bị xoắn vào ốp phuộc, làm cong ngàm của kẹp. Kẹp đã bị cong không thể chịu được mức tải trọng đặt trước trên ốp phuộc và khiến cho kính chắn gió bị lỏng ra trong quá trình sử dụng. | |
THÔNG BÁO: Không vượt quá mô-men xoắn được khuyến cáo khi bắt đinh vít lắp. Kính chắn gió có thể bị hư hỏng. (00385a) | ||
8. | Đảm bảo rằng phần vai của mỗi bu lông dẫn hướng vừa khít ở mỗi vị trí khung kính chắn gió. Siết chặt. Mô-men: 6,7 N·m (60 in-lbs) bu lông dẫn hướng |
Mặt hàng | Mô tả (Số lượng) | Số bộ phận | Mặt hàng | Mô tả (Số lượng) | Số bộ phận | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ sản phẩm bảo dưỡng kính chắn gió (bao gồm các mục từ 2 đến 5) | 10 | Lắp kính chắn gió, bộ sản phẩm chi tiết (4) (bao gồm các mục từ 11 đến 13) | 58790-04 | ||
Nhỏ gọn, chiều cao tiêu chuẩn, trong suốt | 58061-96 | 11 | Vít dẫn hướng, đầu tròn | Không bán | ||
Nhỏ gọn, chiều cao tiêu chuẩn, màu khói | 58625-99 | 12 | Miếng đệm, vòng đệm lõm | Không bán | ||
Thấp, nhỏ gọn, màu khói | 58103-96 | 13 | Vòng đệm belleville (2) | Không bán | ||
2 | Kính chắn gió | Không bán | 14 | Thanh giằng, nằm ngang, mặt ngoài | 58051-78A | |
3 | Băng dính, nằm ngang (2) | 58052-78 | 15 | Thanh giằng, nằm ngang, mặt trong | 58050-78A | |
4 | Băng dính, dọc (2) | 58417-77 | 16 | Thanh giằng, nằm dọc, mặt bên phải | 58406-75A | |
5 | Vòng đệm, cao su, màu đen (6) | 58152-96 | 17 | Thanh giằng, nằm dọc, mặt bên trái | 58408-75A | |
6 | Giá gắn FXD, giá lắp kính chắn gió, bên phải | 58782-06 | 18 | Vít, đầu tròn, hoa thị, có khóa, #12-24 x 13/16 inch (2) | 2452 | |
Giá gắn FXDWG, giá lắp kính chắn gió, bên phải | 58786-06 | 19 | Vít, đầu tròn, hoa thị, có khóa, #12-24 x 5/20,32 cm (7) | 2.921A | ||
7 | Giá gắn FXD, giá lắp kính chắn gió, bên trái | 58784-06 | 20 | Đai ốc mũ, #12-24 (mạ crôm) (9) | 7651 | |
Giá gắn FXDWG, giá lắp kính chắn gió, bên trái | 58787-06 | A | Hình chiếu cạnh của kẹp được lắp vào giá gắn | |||
8 | Cụm kẹp, tháo không cần dụng cụ (4) | 57400467 |
LƯU Ý: Hình dáng giá lắp kính chắn gió có thể khác hình minh họa. | |||
9 | Gioăng (8, 2 trên một kẹp) | 57197-05 |
Mặt hàng | Mô tả (Số lượng) | Số bộ phận | Mặt hàng | Mô tả (Số lượng) | Số bộ phận | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ sản phẩm bảo dưỡng kính chắn gió (bao gồm các mục từ 2 đến 5) | 11 | Vít dẫn hướng, đầu tròn | Không bán | ||
Touring, trong suốt | 57024-06 | 12 | Miếng đệm, vòng đệm lõm | Không bán | ||
Touring, màu khói | 57026-06 | 13 | Vòng đệm belleville (2) | Không bán | ||
2 | Kính chắn gió | Không bán | 14 | Thanh giằng, nằm ngang, mặt ngoài | 58577-96 | |
3 | Băng dính, nằm ngang (2) | 58582-96 | 15 | Thanh giằng, nằm ngang, mặt trong | 58578-96 | |
4 | Băng dính, dọc (2) | 57019-06 | 16 | Thanh giằng, nằm dọc, mặt bên phải | 57020-06 | |
5 | Vòng đệm, cao su, màu đen (4) | 58152-96 | 17 | Thanh giằng, nằm dọc, mặt bên trái | 57021-06 | |
6 | Giá gắn, giá kính chắn gió, bên phải | 57022-06 | 18 | Vít, đầu tròn, hoa thị, có khóa, #12-24 x 13/16 inch (2) | 2452 | |
7 | Giá gắn, giá kính chắn gió, bên trái | 57023-06 | 19 | Vít, đầu tròn, hoa thị, có khóa, #12-24 x 5/20,32 cm (7) | 2.921A | |
8 | Cụm kẹp, tháo không cần dụng cụ (4) | 57400467 | 20 | Đai ốc mũ, #12-24 (mạ crôm) (9) | 7651 | |
9 | Gioăng (8, 2 trên một kẹp) | 57197-05 |
LƯU Ý: Hình dáng giá lắp kính chắn gió có thể khác hình minh họa. | |||
10 | Lắp kính chắn gió, bộ sản phẩm chi tiết (4) (bao gồm các mục từ 11 đến 13) | 58790-04 |
Mặt hàng | Mô tả (Số lượng) | Số bộ phận | Mặt hàng | Mô tả (Số lượng) | Số bộ phận | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ sản phẩm bảo dưỡng kính chắn gió, Super Sport (bao gồm các mục từ 2 đến 3) | 57302-06 | 8 | Lắp kính chắn gió, bộ sản phẩm chi tiết (4) (bao gồm các chi tiết từ 9 đến 11) | 58790-04 | |
2 | Kính chắn gió | Không bán | 9 | Vít dẫn hướng, đầu tròn | Không bán | |
3 | Vòng đệm, cao su, màu đen (12) | 58152-96 | 10 | Miếng đệm, vòng đệm lõm | Không bán | |
4 | Giá gắn FXD, giá lắp kính chắn gió, bên phải | 57304-06 | 11 | Vòng đệm belleville (2) | Không bán | |
Giá gắn FXDWG, giá lắp kính chắn gió, bên phải | 57306-06 | 12 | Đai ốc mũ, #12-24 (mạ crôm) (6) | 7651 | ||
5 | Giá gắn FXD, giá lắp kính chắn gió, bên trái | 57305-06 | 13 | Gioăng, thép không gỉ(6) | 6914 | |
Giá gắn FXDWG, giá lắp kính chắn gió, bên trái | 57307-06 | 14 | Vít (6) | 2.921A | ||
6 | Cụm kẹp, tháo không cần dụng cụ (4) | 57400467 | A | Hình chiếu cạnh của kẹp được lắp vào giá gắn | ||
7 | Gioăng (8, 2 trên một kẹp) | 57197-05 |
Lưu ý: Hình dáng giá gắn kính chắn gió có thể khác hình minh họa. |
Mặt hàng | Mô tả (Số lượng) | Số bộ phận | Mặt hàng | Mô tả (Số lượng) | Số bộ phận | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ sản phẩm bảo dưỡng kính chắn gió dành cho FXD với đèn phụ trợ dành riêng (bao gồm các chi tiết từ 2 đến 5) | 58774-08 | 11 | Vít dẫn hướng, đầu tròn | Không bán rời | |
2 | Kính chắn gió | Không bán rời | 12 | Miếng đệm, vòng đệm lõm | Không bán rời | |
3 | Băng dính, nằm ngang (2) | 58052-78 | 13 | Vòng đệm belleville (2) | Không bán rời | |
4 | Băng dính, dọc (2) | 58415-08 | 14 | Thanh giằng, nằm ngang, mặt ngoài | 58051-78A | |
5 | Vòng đệm, cao su, màu đen (6) | 58152-96 | 15 | Thanh giằng, nằm ngang, mặt trong | 58050-78A | |
6 | Giá gắn FXD, giá lắp kính chắn gió, bên phải | 57602-08 | 16 | Thanh giằng, dọc (2) | 57603-08 | |
7 | Giá gắn FXD, giá lắp kính chắn gió, bên trái | 57601-08 | 17 | Vít, đầu tròn, hoa thị, có khóa, #12-24 x 13/16 inch (2) | 2452 | |
8 | Cụm kẹp, tháo không cần dụng cụ (4) | 57400467 | 18 | Vít, đầu tròn, hoa thị, có khóa, #12-24 x 5/20,32 cm (7) | 2.921A | |
9 | Gioăng (8, 2 trên một kẹp) | 57197-05 | 19 | Đai ốc mũ, #12-24 (mạ crôm) (9) | 7651 | |
10 | Bộ sản phẩm chi tiết, giá kính chắn gió (4)(bao gồm các chi tiết từ 11 đến 13) | 58790-04 | ||||
A | Hình chiếu cạnh của kẹp được lắp vào giá gắn. |
Lưu ý: Hình dáng giá gắn kính chắn gió có thể khác hình minh họa. |
Mặt hàng | Mô tả (Số lượng) | Số bộ phận | Mặt hàng | Mô tả (Số lượng) | Số bộ phận | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kính chắn gió, tiêu chuẩn, trong suốt, đèn đôi | 57339-08 | 11 | Vít, đầu tròn, hoa thị, có khóa, #12-24 x 13/16 inch (2) | 2452 | |
2 | Kính chắn gió, tiêu chuẩn, màu khói, đèn đôi | 57341-08 | 12 | Lắp kính chắn gió, bộ sản phẩm chi tiết (4) (bao gồm các mục từ 13 đến 15) | 58790-04 | |
3 | Băng dính, nằm ngang (2) | 58052-78 | 13 |
| Không bán | |
4 | Băng dính, dọc (2) | 58417-77 | 14 |
| Không bán | |
5 | Vòng đệm, cao su, màu đen (4) | 58152-96 | 15 |
| Không bán | |
6 | Giá gắn, giá kính chắn gió, bên phải, FXDF Giá gắn, giá kính chắn gió, màu đen, bên phải, FXDF | 58775-08 58662-09 | 16 | Thanh giằng, nằm ngang, mặt ngoài Thanh giằng, ngang, màu đen, mặt ngoài | 58051-78A 58069-09 | |
7 | Giá gắn, giá kính chắn gió, bên trái, FXDF Giá gắn, giá kính chắn gió, màu đen, bên trái, FXDF | 58776-08 58667-09 | 17 | Thanh giằng, nằm ngang, mặt trong Thanh giằng, ngang, màu đen, mặt trong | 58050-78A 58068-09 | |
8 | Cụm kẹp, tháo không cần dụng cụ (4) | 57400467 | 18 | Thanh giằng, nằm dọc, mặt bên phải Thanh giằng, ngang, màu đen, mặt bên phải | 58406-75A 58045-09 | |
9 | Đai ốc mũ, #12-24 (mạ crôm) (9) | 7651 | 19 | Thanh giằng, nằm dọc, mặt bên trái Thanh giằng ngang, màu đen, mặt bên trái | 58408-75A 58046-09 | |
10 | Vít, đầu tròn, hoa thị, có khóa, #12-24 x 5/20,32 cm (7) | 2.921A | 20 | Gioăng, (8, 2 trên một kẹp) | 57197-05 | |
Lưu ý: Hình dáng giá lắp kính chắn gió có thể khác hình minh họa. |
Mặt hàng | Mô tả (Số lượng) | Số bộ phận |
---|---|---|
1 | Kính chắn gió, 35,5 cm, màu khói nhạt | 57400394 |
2 | Giá gắn, giá kính chắn gió, bên phải | 57300194 |
3 | Cụm kẹp lắp ráp kính chắn gió tháo nhanh (4) | 57400470 |
4 | Bộ sản phẩm, chi tiết giá kính chắn gió (4) | 12600267 |
5 | Ốc, có mũ | 10400051 |
6 | Giá gắn, giá kính chắn gió, bên trái | 57300195 |
7 | Vòng đệm (4) | 11564 |
8 | Giá lắp, bộ đổi hướng gió (4) | 57400178 |
9 | Vít lục giác chìm (4) | 10200218 |
10 | Miếng đệm, kẹp tháo nhanh (4) | 57299-07 |