Harley-Davidson Audio Powered by Rockford Fosgate® | |
---|---|
Bộ sản phẩm | Mã QR |
76000988 (Tầng 1) | |
76000989 (Tầng II) |
1. | Tháo túi yên trái. | |
2. | Tháo ốp hông bên trái. | |
3. | LƯU Ý Mẫu xe có hệ thống báo động: Tắt hệ thống báo động. |
1. | Hình 3 Tháo và loại bỏ vỏ phần dưới yếm (1, 2). a. Hộp loa được giữ bằng ba kẹp. |
1 | Vỏ hộp loa bên trái |
2 | Vỏ hộp loa bên phải |
1. | Hình 6 Lắp cụm hộp loa (2, 7 hoặc 3, 6). | |
2. | Lặp lại quy trình cho bên đối diện. |
1 | Cụm hộp loa (Tầng 1 hoặc 2) |
2 | Thiết bị đầu cuối loa (2) |
3 | Vấu lắp hộp loa (3) |
1 | Loa trái tầng 1 hoặc 2 |
2 | Thùng loa trái và phải |
3 | Loa phải tầng 1 hoặc 2 |
1. | Lắp cầu chì chính. | |
2. | Xoay công tắc khóa điện về vị trí ON (BẬT), nhưng không khởi động xe. | |
3. | Đảm bảo rằng tất cả các loa đều hoạt động và chức năng bộ chỉnh âm lượng trước/sau đều hoạt động chính xác. Nếu chưa được, kiểm tra lại dây điện của loa. | |
4. | Lắp ốp hông bên trái. | |
5. | Lắp túi yên trái. |
1. | Unresolved graphic link Truy cập hệ thống âm thanh của bạn. | |
2. | Unresolved graphic link Màn hình menu chính. | |
3. | Unresolved graphic link Màn hinh menu thiết lập. | |
4. | Unresolved graphic link Màn hình thiết lập bộ căn bằng. | |
5. | Unresolved graphic link
Màn hình menu chẩn đoán.
a. Biểu tượng menu chẩn đoán (1) hiển thị trạng thái hệ thống âm thanh. b. Mở màn hình kiểm tra loa (2). c. Làm mới trạng thái loa và bộ khuếch đại (3) sau khi sửa chữa bộ phận. d. Chọn loa để kiểm tra tiếng ồn trắng (4) và chức năng. e. Quay lại màn hình menu chẩn đoán (5). |
Mặt hàng | Mô tả (Số lượng) | Số bộ phận | Mã số bộ sản phẩm |
---|---|---|---|
1 | Lưới chắn loa, trái, tầng 1 | 76001032 | 76000988 |
Lưới chắn loa, trái, tầng 2 | 76001034 | 76000989 | |
2 | Loa, trái, tầng 1 | 76001002 | 76000988 |
3 | Loa, trái, tầng 2 | 76001015 | 76000989 |
4 | Hộp vỏ loa, bên trái, tầng 1 | 76001047 | 76000988 |
Hộp vỏ loa, bên trái, tầng 2 | 76001048 | 76000989 | |
5 | Vỏ loa, bên phải, tầng 2 | 76001048 | 76000989 |
Vỏ loa, bên phải, tầng 1 | 76001047 | 76000988 | |
6 | Loa, phải, tầng 2 | 76001015 | 76000989 |
7 | Loa, phải, tầng 1 | 76001014 | 76000988 |
8 | Lưới chắn loa, phải, tầng 1 | 76001033 | 76000988 |
Lưới chắn loa, phải, tầng 2 | 76001035 | 76000989 | |
9 | Đầu vít, tự khai thác, nút bấm (8) | 10201097 | 76000988, 76000989 |
10 | Kẹp hộp loa (6) | 12200025 | 76000988, 76000989 |