Bộ sản phẩm | Dụng cụ khuyến nghị | Trình độ tay nghề(1) |
---|---|---|
58002-09, 58002-09A, 57200157, 57200356 | Kính an toàn, Cần siết lực |
Đảm bảo rằng bộ kit có đủ thành phần trước khi tiến hành lắp hoặc tháo linh kiện khỏi xe. | |||||
---|---|---|---|---|---|
Mặt hàng | Số lượng | Mô tả | Số bộ phận | Lưu ý | |
1 | 4 | Vít | 3787 | Bộ: 58002-09A, 57200157 | |
2 | 4 | Vòng đệm, dẹt | 6036 | Bộ: 58002-09A, 57200157 | |
3 | 2 | Đai ốc chữ U | 8108 | Bộ: 58002-09A, 57200157, 57200356 | |
4 | 2 | Chốt đặc biệt | 8194 | Bộ: 58002-09A, 57200157 | |
5 | 1 | Bộ đổi hướng gió khung giữa, bên phải | 58170-09 | Bộ: 58002-09 | |
Bộ đổi hướng gió khung giữa, bên phải, không có quạt khung | 58167-09A | Bộ: 58002-09A | |||
Bộ đổi hướng gió khung giữa, bên phải, mờ, có quạt khung | 57200243 | Bộ: 57200157 | |||
Bộ đổi hướng gió khung giữa, bên phải, | 57200225 | ||||
Bộ đổi hướng gió khung giữa, bên phải, màu khói | 57200245 | Bộ: 57200356 | |||
6 | 1 | Bộ đổi hướng gió khung giữa, bên trái | 58170-09 | Bộ: 58002-09 | |
Bộ đổi hướng gió khung giữa, bên trái | 58169-09 | Bộ: 58002-09A | |||
Bộ đổi hướng gió khung giữa, bên trái, mờ | 57200255 | Bộ: 57200157 | |||
Bộ đổi hướng gió khung giữa, bên trái | 57200256 | ||||
Bộ đổi hướng gió khung giữa, bên trái, màu khói | 57200245 | Bộ: 57200356 |
1. | Tháo và loại bỏ vòng kẹp dây bugi phía sau. |
1. | Lắp đai ốc tốc độ (3) qua lỗ lắp lớn với mặt phẳng úp xuống. a. Căn chỉnh các lỗ lắp ren với các lỗ lắp nhỏ trong tấm. | |
2. | Lắp các đai ốc đặc biệt (4) vào lỗ lục giác dưới cùng (2). a. Lắp vòng đệm (2) vào vít (1). b. Lắp vít (1) hoàn toàn vào đai ốc đặc biệt (4). c. Nhấn mạnh cụm đai ốc đặc biệt vào thanh ngang. d. Vặn chặt vít (1) khoảng 2 1/2 vòng. Mô-men: 6,8 N·m (60 in-lbs) e. Tháo vít (1) và vòng đệm (2). f. Lặp lại quy trình cho bên đối diện. | |
3. | Lắp đặt bộ đổi hướng gió khung giữa (3, 4). LƯU Ý Không sử dụng keo LOCTITE® trên ốc vít vì sẽ làm hỏng bộ đổi hướng gió. Cố định bộ đổi hướng gió bên trái phía sau dây cắm và ống bay hơi, nếu có. | |
4. | Lắp các gioăng (2) và vít (1). Siết chặt Mô-men: 2,8–3,9 N·m (25–35 in-lbs) | |
5. | Gắn dây bugi phía sau vào kẹp cáp bộ đổi hướng gió bên trái (5). | |
6. | Cố định dây bugi phía sau trong bộ giữ. | |
7. | Đặt dây bugi xi-lanh phía trước bên phải vào góc/bán kính của bộ đổi hướng gió, đảm bảo dây nằm ngoài nắp hộp rocker. |
1 | Lỗ lắp trên cùng, vị trí đai ốc tốc độ |
2 | Lỗ lắp lục giác dưới cùng, vị trí đai ốc đặc biệt |
3 | Đai ốc tốc độ (2) |
4 | Đai ốc đặc biệt (2) |
1 | Vít (4) |
2 | Gioăng (4) |
3 | Bộ đổi hướng gió, bên phải |
4 | Bộ đổi hướng gió, bên trái |
5 | Kẹp cáp bugi |