1. | Xác định vị trí dây đai cáp bugi và cắt mở. | |
2. | LƯU Ý Chỉ nên cầm vào phần vỏ chụp cao su để kéo và tháo cáp. Không được cầm vào cáp để kéo, nếu không có thể gây hư hại. Kéo và xoay đồng thời để tháo vỏ chụp cao su. | |
3. | Xem Hình 2 . Ngắt kết nối các ống boot (6-9) khỏi động cơ bằng cách sử dụng HD-52006 (Công cụ kéo dây bugi điều chỉnh được). | |
4. | Tháo cáp bugi. | |
5. | LƯU Ý Ghi chú vị trí dây đai cáp. Những xe du lịch đời đầu có thể chưa được trang bị bản cập nhật mới nhất cho dây cáp. Xem Hình 2 . |
1 | Phía trước bên phải |
2 | Phía trước bên trái |
3 | Phía sau bên trái |
4 | Phía sau bên phải |
5 | Đầu nối cuộn dây đánh lửa |
1 | Vị trí cuộn dây |
2 | Giá đỡ hộp điện |
3 | Dây cáp neo (Chi tiết 3 trong danh sách (phụ tùng) |
4 | Dây buộc cáp giữ (Chi tiết 4 trong danh sách phụ tùng) |
5 | Dây buộc cáp giữ (Chi tiết 5 trong danh sách phụ tùng) |
6 | Phía sau bên trái (Chi tiết 1 trong danh sách phụ tùng, dài 445 mm) |
7 | Phía trước bên trái (Chi tiết 1 trong danh sách phụ tùng, dài 890 mm) |
8 | Phía trước bên phải (Chi tiết 2 trong danh sách phụ tùng, dài 825 mm) |
9 | Phía sau bên phải (Chi tiết 2 trong danh sách phụ tùng, dài 445 mm) |
1. | Xem Hình 5 . Bôi mỡ cách điện (6) vào bên trong cuộn dây (A) và ống cao su của bugi (B). | |
2. | Xem Hình 1 và Hình 2 Kết nối và định tuyến cáp bugi mới. | |
3. | Xem Hình 2 . Lắp dây thít cáp. a. Chi tiết 3, đẩy vào các vị trí khung xe và buộc lỏng cáp. b. Chi tiết 4, kẹp vào đường ống làm mát và buộc lỏng cáp. c. Chi tiết 5, tháo kẹp đẩy hiện có, đẩy dây cáp mới và buộc lỏng cáp. | |
4. | Điều chỉnh cáp bugi và thắt chặt dây cáp. | |
5. | LƯU Ý Điều chỉnh ống bugi để tránh tiếp xúc với bình nhiên liệu. | |
6. | Lắp yên xe. Sau khi lắp, kéo yên xe lên để đảm bảo yên đã được lắp chắc chắn. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. |
Bộ sản phẩm | Mặt hàng | Mô tả (Số lượng) | Số bộ phận |
---|---|---|---|
31600108 | 1 | Cáp bugi, màu đen, phía trước bên trái (dài 890 mm) | Không bán rời |
Cáp bugi, màu đen, phía sau bên trái (dài 445 mm) | Không bán rời | ||
2 | Cáp bugi, màu đen, phía trước bên phải (dài 825 mm) | Không bán rời | |
Cáp bugi, màu đen, phía sau bên phải (dài 445 mm) | Không bán rời | ||
3 | Dây buộc cáp (7) | 10177 | |
4 | Kẹp cà vạt | 12200170 | |
5 | Kẹp cà vạt | 12200172 | |
6 | Mỡ điện môi | Không bán rời | |
31600109 | 1 | Cáp bugi, màu đỏ, phía trước bên trái (dài 890 mm) | Không bán rời |
Cáp bugi, màu đỏ, phía sau bên trái (dài 445 mm) | Không bán rời | ||
2 | Cáp bugi, màu đỏ, phía trước bên phải (dài 825 mm) | Không bán rời | |
Cáp bugi, màu đỏ, phía sau bên phải (dài 445 mm) | Không bán rời | ||
3 | Dây buộc cáp (7) | 10177 | |
4 | Kẹp cà vạt | 12200170 | |
5 | Kẹp cà vạt | 12200172 | |
6 | Mỡ điện môi | Không bán rời | |
31600110 | 1 | Cáp bugi, màu cam, phía trước bên trái (dài 890 mm) | Không bán rời |
Cáp bugi, màu cam, phía trước bên phải (dài 445 mm) | Không bán rời | ||
2 | Cáp bugi, màu cam, phía sau bên trái (dài 825 mm) | Không bán rời | |
Cáp bugi, màu cam, phía sau bên phải (dài 445 mm) | Không bán rời | ||
3 | Dây buộc cáp (7) | 10177 | |
4 | Kẹp cà vạt | 12200170 | |
5 | Kẹp cà vạt | 12200172 | |
6 | Mỡ điện môi | Không bán rời | |
Các bộ phận được đề cập trong tài liệu. | |||
A | Vỏ chụp cuộn dây | ||
B | Vỏ chụp bugi |