1. | Xem Hình 3 hoặc Hình 4 . Lấy đáy đỡ đã sơn (1), cụm chốt (15), bộ khóa (B) mua riêng, bốn vít 1/2-inch đầu tròn (4) và hai vít 3/8-inch đầu tròn (3). Nếu lắp ráp King Classic Tour-Pak, lấy thêm đĩa đỡ (18), mảnh khung crôm (13, 14) và bốn vít đầu tròn 3/4-inch cao/thấp (19). | |
2. | Hướng khóa (B) để khía định vị khóa quay lên trên. Lắp khóa với cụm chốt sử dụng vít đầu tròn dài 3/8-inch (3). Siết chặt. Mô-men: 2,8–3,9 N·m (25–35 in-lbs) Khóa | |
3. | Lắp cụm chốt với thùng Tour-Pak sử dụng bốn đinh vít đầu tròn 1/2-inch (4). Siết chặt. Mô-men: 2,8–3,9 N·m (25–35 in-lbs) Chốt LƯU Ý Xác định và định vị dải khung phải và trái. | |
4. | Tour-Pak King Classic: Lắp tấm đĩa đỡ và các thanh khung crôm vào thùng Tour-Pak sử dụng bốn đinh vít đầu tròn 3/4-inch (19). Siết chặt. Mô-men: 1,5–1,8 N·m (14–16 in-lbs) Mảnh khung |
1. | Lắp bản lề vào nắp thùng Tour-Pak sử dụng hai đinh vít đầu tròn 1/2-inch (4) và hai đinh vít đầu tròn 3/8-inch (3). Siết chặt. Mô-men: 2,8–3,9 N·m (25–35 in-lbs) Bản lề | |
2. | Lắp đặt yếm khóa (7) vào nắp thùng Tour-Pak sử dụng bốn đinh vít đầu tròn 3/8-inch (3). Siết chặt. Mô-men: 2,8–3,9 N·m (25–35 in-lbs) Yếm khóa | |
3. | Lắp đặt cụm dây cố định (6) vào nắp thùng Tour-Pak bằng cách sử dụng ba con vít dài/ngắn 1/2-inch (5). Siết chặt. Mô-men: 2,8–3,9 N·m (25–35 in-lbs) Dây cố định LƯU Ý Để ngăn chặn khả năng nước xâm nhập, cẩn thận giữ gioăng đệm ở góc không bị dồn bó hay bị xoắn. | |
4. | Lắp gioăng đệm (20) vào nắp thùng Tour-Pak. a. Bóc lớp vật liệu giữ vài inch. Bắt đầu tại đường vạch ở giữa phía đằng trước (phía sau chỗ tựa lưng hành khách), dính chặt vào đầu dây gioăng. Dán từng ít mỗi lần vài inch. b. Tiếp tục quanh khe cho đến khi gioăng quay trở lại điểm bắt đầu. Cẩn thận ở các góc để ngăn gioăng bị dồn bó hoặc gấp khúc. c. Cắt gioăng vuông vắn để các đoạn cuối khớp chặt với nhau. Cho phép độ vênh tối đa 1,588 mm (0,0625 in) . LƯU Ý Không cắt gioăng dài. Làm vậy có thể khiến gioăng bị dồn bó và khe hở để nước lọt vào. | |
5. | Lắp nhãn giới hạn tải trọng (10) vào bề mặt bên trong của nắp. Căn chỉnh góc trên bên trái của nhãn với đường vạch đúc trong nắp. |
1. | Giữ nắp vuông góc tương đối với thùng. Căn chỉnh lỗ trên bản lề và cố định với vít đầu tròn 1/2-inch (4). Siết chặt. Mô-men: 2,8–3,9 N·m (25–35 in-lbs) Bản lề | |
2. | Nới rộng dây cố định. Gắn đầu dây cố định vào thân thùng bằng hai vít cao/thấp đầu tròn 1/2 inch (5). Siết chặt. Mô-men: 2,8–3,9 N·m (25–35 in-lbs) Neo cố định LƯU Ý Không để nắp thùng sập mạnh. Sẽ gây ra xước xát. | |
3. | Đóng và chốt nắp thùng để kiểm tra căn chỉnh đúng vị trí. Căn chỉnh thẳng hàng nếu cần. |
1. | Đặt thùng Tour-Pak vào vị trí giá đỡ. | |
2. | Siết chặt cố định thùng Tour-pak: a. King Classic: Xem hình 1. Lắp bốn ốc vít lục giác có gờ (2) từ phía mặt dưới của giá đỡ Tour-Pak. b. Chopped: Xem hình 2. Lắp bốn ốc vít lục giác (1) và long đen đệm (2) từ phía bên trong của Tour-Pak xuyên qua giá để đồ Tour-Pak. Lắp long đen phẳng (3) và đai ốc lục giác có gờ (4) từ mặt dưới của giá Tour-Pak. c. Điều chỉnh Tour-Pak tới vị trí mong muốn. Siết chặt đến 6,8–8,1 N·m (60–72 in-lbs). | |
3. | Lắp giá Tour-Pak theo hướng dẫn đi kèm bộ dụng cụ lắp giá. | |
4. | Lắp tựa lưng người ngồi sau theo hướng dẫn có trong bộ dụng cụ lắp tựa lưng. | |
CẢNH BÁO Không vượt quá sức tải của Tour-Pak. Trọng lượng quá lớn có thể gây mất khả năng kiểm soát xe, dẫn đến thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong. (00401c) | ||
5. | Lắp tấm đệm (21) trong thùng Tour-Pak với khung dọc lên trên. |
1 | Đinh tán |
2 | Đai ốc mặt bích (4) |
1 | Vít lục giác (4) |
2 | Gioăng vè xe (4) |
3 | Vòng đệm dẹt (8) |
4 | Đai ốc mặt bích (4) |
CHI TIẾT | MÔ TẢ (SỐ LƯỢNG) | SỐ BỘ PHẬN |
---|---|---|
1 | ĐÁY (THÙNG), TOUR-PAK KING, SƠN MÀU TRƠN (bộ đồ 53000399xxx, 53000377xxx, 53000955xxx) | 53000368xxx |
ĐÁY (THÙNG), TOUR-PAK KING, SƠN HẠN CHẾ (bộ đồ 92200074xxx) | 53000393xxx | |
ĐÁY (THÙNG), TOUR-PAK KING, ĐÚC & KHOAN (bộ đồ 53000404) | 53000083 | |
ĐÁY (THÙNG), T-PAK NHỎ GỌN, SƠN MÀU TRƠN (bộ đồ 53000375xxx, 53000402xxx, 53000946xxx) | 53000397xxx | |
ĐÁY (THÙNG), TOUR-PAK CHOPPED, SƠN HẠN CHẾ (bộ đồ 92200073xxx) | 53000394xxx | |
ĐÁY (THÙNG), TOUR-PAK CHOPPED, ĐÚC, KHOAN LỖ & LÓT (Bộ đồ 53000405) | 53000160 | |
ĐÁY, KING TOUR-PAK, SỌC CHỐT (Bộ 53000866xxx và 53000901xxx) | 53000877xxx | |
BOTTOM, TOUR-PAK NHỎ GỌN, SỌC CHỐT (Bộ 53000867 và 53000900xx) | 53000878xxx | |
ĐÁY, TOUR-PAK NHỎ GỌN, THIẾT KẾ (bộ đồ 53000963xxx) | 53000961xxx | |
ĐÁY, TOUR-PAK KING, THIẾT KẾ (bộ đồ 53000960xxx) | 53000962xxx | |
2* | NẮP, TOUR-PAK KING, SƠN MÀU TRƠN (Bộ đồ 53000399xxx và 92200074xxx) | 53000423xxx |
NẮP, TOUR-PAK KING, SƠN KẺ SỌC Có CHẤM (bộ đồ 53000377xxx) | 53000371xxx | |
NẮP, TOUR-PAK KING, ĐÚC & KHOAN LỖ (bộ đồ 53000404) | 53000427 | |
NẮP, TOUR-PAK CHOPPED, SƠN MÀU TRƠN (Bộ đồ 53000402xxx và 92200073xxx) | 53000426xxx | |
NẮP, TOUR-PAK CHOPPED, SƠN KẺ SỌC CÓ CHẤM (bộ đồ 53000375xxx) | 53000425xxx | |
NẮP, TOUR-PAK CHOPPED, ĐÚC & KHOAN LỖ (bộ đồ 53000405) | 53000424 | |
NẮP, TOUR-PAK CHOPPED có lượn sóng (bộ 92200073xxx) | 53000468xxx | |
NẮP, TOUR-PAK CHOPPED với rãnh thoát nước, đệm (bộ đồ 53000577xxx) | 53000578xxx | |
NẮP, TOUR-PAK NHỎ GỌN có hình trang trí (Bộ sản phẩm 53000886xxx) | 53000887xxx | |
NẮP, TOUR-PAK KING với rãnh thoát nước (bộ đồ 53000574xxx) | 53000579xxx | |
NẮP, TOUR-PAK NHỎ GỌN có hình trang trí (Bộ sản phẩm 53000889xxx) | 53000890xxx | |
NẮP, TOUR-PAK NHỎ GỌN, Thiết kế (Bộ 53000650xxx) | 53000468xxx | |
NẮP, KING TOUR-PAK, Thiết kế (Bộ 53000653xxx) | 53000683xxx | |
NẮP, TOUR-PAK NHỎ GỌN, MÀU TRƠN CÓ HÌNH (bộ đồ 53000946xxx và 53000963xxx) | 53000947xxx | |
NẮP, TOUR-PAK KING, MÀU TRƠN CÓ HÌNH (bộ đồ 53000955xxx và 53000960xxx) | 53000953xxx | |
* NẮP BỘ ĐỒ DỊCH VỤ BAO GỒM NHÃN MỤC 10 VÀ MIẾNG ĐỆM MỤC 20 | ||
3 | VÍT, PAN HD (Mũ tròn, Đầu chìm) , #8-32 x 3/8, KHÓA LỤC GIÁC (10) | 10200062 |
4 | VÍT, PAN HD (Mũ tròn, Đầu chìm), #8-32 x 1/2, ĐẦU KHÓA LỤC GIÁC có VÒNG ĐỆM (16) | 10200061 |
5 | VÍT, PAN HD (Mũ tròn, Đầu chìm) CAO/THẤP, #8-16 x 1/2, ĐẦU KHÓA LỤC GIÁC có VÒNG ĐỆM (5) | 10200154 |
6 | DÂY CỐ ĐỊNH VỊ TRÍ | 53000141 |
7 | YẾM KHÓA, CHỐT NẮP | 53000137 |
8 | CỤM BẢN LỀ, SAU | 53000139 (Mạ crôm) |
53000344 (Đen) | ||
53000635xxx (Colormatch) | ||
9 | CỤM BẢN LỀ, TRƯỚC | 53000140 (Mạ crôm) |
53000345 (Đen) | ||
53000634xxx (Colormatch) | ||
10 | NHÃN, SỨC CHỨA THÙNG TOUR-PAK | 90821-74C |
11 | VÒNG ĐỆM, DẸT, 1/4 NOM. (4)*** | 6703 |
12 | ĐAI ỐC, LỤC GIÁC CÓ GỜ, 1/4-20 (4) | 7716 |
13 | TRIM, LH | 53734-06 (Mạ crôm) |
61400549 (Đen) | ||
14 | TRIM, RH | 53735-06 (Mạ crôm) |
61400550 (Đen) | ||
15 | CỤM CHỐT | 53000138 (Mạ crôm) |
53000342 (Đen) | ||
53000633xxx (Colormatch) | ||
16 | VÒNG ĐỆM, VÈ XE, 1/4 NOM. (4)*** | 6235 |
17 | VÍT LỤC GIÁC ĐẦU CHÌM, 1/4-20 x 1.0 (4)*** | 2551W |
18 | ĐĨA ĐỠ, BỘ GẮN THÙNG TOUR-PAK KING** | 53000091 |
19 | VÍT, PAN HD (Mũ tròn, Đầu chìm) CAO/THẤP, #8-16 x 3/4, ĐẦU KHÓA LỤC GIÁC (4)** | 2968 |
20 | MIẾNG ĐỆM (NẮP) | 53000090 |
21 | ĐỆM, BÊN DƯỚI THÙNG TOUR-PAK KING ** | 53000326 |
ĐỆM, BÊN DƯỚI THÙNG TOUR-PAK CHOPPED** | 53000163 | |
** Bộ sản phẩm chỉ dùng cho King 53000399xxx, 53000377xxx, 53000404 và 92200074xxx | ||
*** Bộ sản phẩm chỉ dùng cho Chopped 53000402xxx, 53000375xxx, 53000405 và 92200073xxx | ||
CÁC CHI TIẾT ĐƯỢC ĐỀ CẬP TRONG TÀI LIỆU, NHƯNG KHÔNG CÓ TRONG BỘ SẢN PHẨM | ||
A | GIÁ ĐỂ ĐỒ TOUR-PAK (đồ dự phòng hoặc phụ kiện) | KHÁC NHAU |
B | KHÓA, THÙNG TOUR-PAK & TÚI YÊN | 90300030 |
C | ĐỆM TỰA LƯNG (không hiển thị) | KHÁC NHAU |