1. | Mở hoặc tháo yên theo hướng dẫn trong hướng dẫn sử dụng dịch vụ. | |
![]() Để tránh vô tình khởi động xe có thể gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong, hãy tháo cầu chì chính trước khi tiến hành công việc. (00251b) | ||
2. | Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. Tháo cầu chì chính. | |
3. | Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. Tháo ốp vỏ trước. LƯU Ý Không cần phải rút đấu nối dây công tắc khi thay thế nắp công tắc. Không phải tất cả các góc đều có mạ c-rôm. Điều đó là chủ ý chứ không phải khiếm khuyết. |
1. | Kéo nắp công tắc hãng màu đen khỏi trục công tắc. | |
2. | Dùng đầu T6 để tháo chốt “Z” giữ các góc. Giữ lại linh kiện để tái sử dụng. | |
3. | Lắp đặt các góc mong muốn. Giữ lại các linh kiện đã tháo ra ở bước trước. Siết chặt. Mô-men: 2,5 N·m (22 in-lbs) vít | |
4. | Xem Hình 1 và Hình 5 . Chọn đúng loại nắp mạ c-rôm thay thế từ bộ sản phẩm. Trượt nắp hoàn toàn vào trong trục. Kéo nắp để kiểm tra nắp đã được lắp vào một cách chắc chắn. LƯU Ý Nắp vừa khít chặt để ngăn nắp bị lỏng tuột trong quá trình hoạt động thường xuyên. | |
5. | Gạt công tắc đóng mở, kiểm tra vận hành tốt. |
Bộ sản phẩm | Mặt hàng | Mô tả (Số lượng) | Số bộ phận |
---|---|---|---|
Bộ sản phẩm 71500228C | |||
1 | Nắp công tắc, START/HAZARD (KHỞI ĐỘNG/NGUY HIỂM) | Không bán rời | |
2 | Nắp công tắc, OFF/ENGINE STOP/RUN (TẮT/ĐỘNG CƠ DỪNG/CHẠY) | Không bán rời | |
3 | Nắp công tắc, LIGHTS HI/LO (ĐÈN CAO/THẤP) | Không bán rời | |
4 | Nắp công tắc, TRIGGER FINGER (CÔNG TẮC KÍCH HOẠT) | Không bán rời | |
5 | Nắp công tắc, HORN (CÒI) | Không bán rời | |
6 | Nắp công tắc, CRUISE CONTROL (KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH) | 71500189 | |
7 | Nắp công tắc, TURN SIGNAL RH/INFORMATION (TÍN HIỆU RẼ PHẢI/THÔNG TIN) | 71500196 | |
8 | Nắp công tắc, TURN SIGNAL LH/VOICE (TÍN HIỆU RẼ TRÁI/ÂM THANH) | 71500194 | |
9 | Nắp công tắc, AUDIO/SELECT (LỰA CHỌN/ÂM THANH) | 71500191 | |
10 | Nắp công tắc, PTT/SQUELCH (NHẤN ĐỂ NÓI/NÉN ÂM THANH) | 71500188 | |
11 | Nắp công tắc, AUDIO/HOME (ÂM THANH/MÀN HÌNH CHÍNH) | 71500190 | |
12 | Nắp công tắc, TRACTION CONTROL/HORN (KIỂM SOÁT BÁM ĐƯỜNG/CÒI) | 71500499 | |
13 | Mép gờ, AUDIO/PTT (ÂM THANH/NHẤN ĐỂ NÓI) | 71500206 | |
14 | Viền, AUDIO/CRUISE CONTROL (ÂM THANH/KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH) | 71500204 | |
23 | Nắp công tắc, TURN SIGNAL RH/BACK (TÍN HIỆU RẼ PHẢI/QUAY LẠI) | 71500551 | |
Bộ sản phẩm 71500187C | |||
1 | Nắp công tắc, START/HAZARD (KHỞI ĐỘNG/NGUY HIỂM) | Không bán rời | |
2 | Nắp công tắc, OFF/ENGINE STOP/RUN (TẮT/ĐỘNG CƠ DỪNG/CHẠY) | Không bán rời | |
3 | Nắp công tắc, LIGHTS HI/LO (ĐÈN CAO/THẤP) | Không bán rời | |
4 | Nắp công tắc, TRIGGER FINGER (CÔNG TẮC KÍCH HOẠT) | Không bán rời | |
5 | Nắp công tắc, HORN (CÒI) | Không bán rời | |
6 | Nắp công tắc, CRUISE CONTROL (KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH) | 71500189 | |
7 | Nắp công tắc, TURN SIGNAL RH/INFORMATION (TÍN HIỆU RẼ PHẢI/THÔNG TIN) | 71500196 | |
8 | Nắp công tắc, TURN SIGNAL LH/VOICE (TÍN HIỆU RẼ TRÁI/ÂM THANH) | 71500194 | |
9 | Nắp công tắc, AUDIO/SELECT (LỰA CHỌN/ÂM THANH) | 71500191 | |
11 | Nắp công tắc, AUDIO/HOME (ÂM THANH/MÀN HÌNH CHÍNH) | 71500190 | |
12 | Nắp công tắc, TRACTION CONTROL/HORN (KIỂM SOÁT BÁM ĐƯỜNG/CÒI) | 71500499 | |
14 | Viền, AUDIO/CRUISE CONTROL (ÂM THANH/KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH) | 71500204 | |
15 | Mép gờ, AUDIO/PTT (ÂM THANH/NHẤN ĐỂ NÓI) | 71500205 | |
23 | Nắp công tắc, TURN SIGNAL RH/BACK (TÍN HIỆU RẼ PHẢI/QUAY LẠI) | 71500551 | |
24 | Nắp công tắc, REVERSE/HORN (ĐẢO NGƯỢC/CÒI) | 71500198 | |
Bộ sản phẩm 71500186A | |||
1 | Nắp công tắc, START/HAZARD (KHỞI ĐỘNG/NGUY HIỂM) | Không bán rời | |
2 | Nắp công tắc, OFF/ENGINE STOP/RUN (TẮT/ĐỘNG CƠ DỪNG/CHẠY) | Không bán rời | |
3 | Nắp công tắc, LIGHTS HI/LO (ĐÈN CAO/THẤP) | Không bán rời | |
4 | Nắp công tắc, TRIGGER FINGER (CÔNG TẮC KÍCH HOẠT) | Không bán rời | |
5 | Nắp công tắc, HORN (CÒI) | Không bán rời | |
6 | Nắp công tắc, CRUISE CONTROL (KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH) | 71500189 | |
12 | Nắp công tắc, TRACTION CONTROL/HORN (KIỂM SOÁT BÁM ĐƯỜNG/CÒI) | 71500499 | |
16 | Nắp công tắc, TURN SIGNAL RH (TÍN HIỆU RẼ PHẢI) | 71500195 | |
17 | Nắp công tắc, TURN SIGNAL LH (TÍN HIỆU RẼ TRÁI) | 71500193 | |
18 | Viền, KÉP | 71500202 | |
19 | Viền, CRUISE CONTROL (KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH) | 71500201 | |
24 | Nắp công tắc, REVERSE/HORN (ĐẢO NGƯỢC/CÒI) | 71500198 | |
Bộ sản phẩm 71500515 | |||
2 | Nắp công tắc, OFF/ENGINE STOP/RUN (TẮT/ĐỘNG CƠ DỪNG/CHẠY) | Không bán rời | |
3 | Nắp công tắc, LIGHTS HI/LO (ĐÈN CAO/THẤP) | Không bán rời | |
4 | Nắp công tắc, TRIGGER FINGER (CÔNG TẮC KÍCH HOẠT) | Không bán rời | |
6 | Nắp công tắc, CRUISE CONTROL (KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH) | 71500189 | |
7 | Nắp công tắc, TURN SIGNAL RH/INFORMATION (TÍN HIỆU RẼ PHẢI/THÔNG TIN) | 71500196 | |
8 | Nắp công tắc, TURN SIGNAL LH/VOICE (TÍN HIỆU RẼ TRÁI/ÂM THANH) | 71500194 | |
9 | Nắp công tắc, AUDIO/SELECT (LỰA CHỌN/ÂM THANH) | 71500191 | |
11 | Nắp công tắc, AUDIO/HOME (ÂM THANH/MÀN HÌNH CHÍNH) | 71500190 | |
14 | Viền, AUDIO/CRUISE CONTROL (ÂM THANH/KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH) | 71500204 | |
15 | Mép gờ, AUDIO/PTT (ÂM THANH/NHẤN ĐỂ NÓI) | 71500205 | |
21 | Nắp công tắc, START/REVERSE/HAZARD (KHỞI ĐỘNG/ĐẢO NGƯỢC/NGUY HIỂM) | 71500500 | |
22 | Nắp công tắc, TRACTION CONTROL/HORN (KIỂM SOÁT BÁM ĐƯỜNG/CÒI) | 71500499 | |
23 | Nắp công tắc, TURN SIGNAL RH/BACK (TÍN HIỆU RẼ PHẢI/QUAY LẠI) | 71500551 | |
Bộ sản phẩm 71500517 | |||
2 | Nắp công tắc, OFF/ENGINE STOP/RUN (TẮT/ĐỘNG CƠ DỪNG/CHẠY) | Không bán rời | |
3 | Nắp công tắc, LIGHTS HI/LO (ĐÈN CAO/THẤP) | Không bán rời | |
4 | Nắp công tắc, TRIGGER FINGER (CÔNG TẮC KÍCH HOẠT) | Không bán rời | |
6 | Nắp công tắc, CRUISE CONTROL (KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH) | 71500189 | |
16 | Nắp công tắc, TURN SIGNAL RH (TÍN HIỆU RẼ PHẢI) | 71500195 | |
17 | Nắp công tắc, TURN SIGNAL LH (TÍN HIỆU RẼ TRÁI) | 71500193 | |
18 | Viền, KÉP | 71500202 | |
19 | Viền, CRUISE CONTROL (KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH) | 71500201 | |
21 | Nắp công tắc, START/REVERSE/HAZARD (KHỞI ĐỘNG/ĐẢO NGƯỢC/NGUY HIỂM) | 71500500 | |
22 | Nắp công tắc, TRACTION CONTROL/HORN (KIỂM SOÁT BÁM ĐƯỜNG/CÒI) | 71500499 |