1. | Xem Hình 1 . Trượt đai ốc chữ U (6) vào boss của vòng hãm nắp chụp (5). | |
2. | Căn chỉnh đai ốc chữ U với các lỗ tương ứng trong mũ (1, 2, 3 hoặc 4). | |
3. | Đưa vòng giữ nắp (5) vào bên trong của nắp. | |
4. | Đưa nắp và vòng đi kèm vào lon pô. | |
5. | Căn chỉnh các lỗ đai ốc chữ U với các lỗ trên thân lon pô. LƯU Ý Không lần lượt siết vít có thể gây ra khe hở giữa nắp và lon pô. | |
6. | Lắp vít (7). Lần liệt siết vít. Mô-men: 9,5–12,2 N·m (7–9 ft-lbs) | |
7. | Lặp lại ở phía bên kia. |
Bộ sản phẩm | Mặt hàng | Mô tả (Số lượng) | Số bộ phận |
---|---|---|---|
65100084 65100085 65100165 65100166 65100196 65100205 | 1 | Nắp, lon pô (2) | Không bán rời |
6 | Đai ốc chữ U (3) | 8146 | |
7 | Vít có mũ, đầu chìm phẳng, dài 1/4 inch - 20 x 0,73 inch | 10200585 | |
65100076 65100078 65100160 65100161 | 2 | Nắp, lon pô (2) | Không bán rời |
5 | Vòng hãm, mũ lon pô | Không bán rời | |
6 | Đai ốc chữ U (3) | 8146 | |
7 | Vít có mũ, đầu chìm phẳng, dài 1/4 inch - 20 x 0,73 inch | 10200585 | |
65100095 65100096 65100097 65100162 65100163 65100164 | 3 | Nắp, lon pô (2) | Không bán rời |
5 | Vòng hãm, mũ lon pô | Không bán rời | |
6 | Đai ốc chữ U (3) | 8146 | |
7 | Vít có mũ, đầu chìm phẳng, dài 1/4 inch - 20 x 16,00 mm | 2225 | |
65100216 65100217 65100218 65100219 65100220 65100221 | 4 | Nắp chụp, ống tiêu âm, Bộ sản phẩm 65100216, 65100217, 65100218 (1) và Bộ sản phẩm 65100219, 65100220, 65100221 (2) | Không bán rời |
5 | Vòng hãm, mũ lon pô, Bộ sản phẩm 65100216, 65100217, 65100218 (1) và Bộ sản phẩm 65100219, 65100220, 65100221 (2) | Không bán rời | |
6 | Đai ốc chữ U, Bộ sản phẩm 65100216, 65100217, 65100218 (3) và Bộ sản phẩm 65100219, 65100220, 65100221 (6) | 8146 | |
7 | Vít có mũ, đầu chìm phẳng, dài 1/4 inch - 20 x 0,63 inch, bộ sản phẩm 65100216 (3), 65100219 (6) | 10200585 | |
Nắp vít, phẳng, TORX, Bộ sản phẩm 65100217, 65100218 (3) và Bộ sản phẩm 65100220, 65100221 (6) | 10201262 |