Bộ sản phẩm | Dụng cụ khuyến nghị | Trình độ tay nghề(1) |
---|---|---|
43000090, 43000159 | Kính an toàn, Cần siết lực |
Đảm bảo rằng bộ kit có đủ thành phần trước khi tiến hành lắp hoặc tháo linh kiện khỏi xe. | |||||
---|---|---|---|---|---|
Mặt hàng | Số lượng | Mô tả | Số bộ phận | Lưu ý | |
1 | 2 | Vít, dài | 885A | Bộ sản phẩm 43000090 | |
1 | Vít, dài | 885A | Bộ sản phẩm 43000159 | ||
2 | 2 | Vít, vít | 3601 | Bộ sản phẩm 43000090 | |
1 | Vít, vít | 3601 | Bộ sản phẩm 43000159 | ||
3 | 2 | Vòng đệm | 6099 | ||
4 | 1 | Đế phải | Không bán rời | Bộ sản phẩm 43000090 | |
1 | Đế phải với đỉnh cao | Không bán rời | Bộ sản phẩm 43000159 | ||
5 | 1 | Cần có ren | Không bán rời | ||
6 | 1 | Gioăng chữ O | 11301 | ||
7 | 1 | Đế trái | Không bán rời | Bộ sản phẩm 43000090 | |
1 | Đế bên trái với đỉnh cao | Không bán rời | Bộ sản phẩm 43000159 |
Bộ sản phẩm | Mẫu xe | Bên phải | Bên trái |
---|---|---|---|
Bộ sản phẩm 43000090 | FXBB | Ngắn | Ngắn |
FXLR | Ngắn | Ngắn | |
FLSL | Dài | Ngắn | |
FLDE | Dài | Ngắn | |
FXBR/S | Dài | Ngắn | |
FLHC/S | Dài | Ngắn | |
FLFB/S | Dài | Dài | |
Bộ sản phẩm 43000159 | FXFB/S | Ngắn | Dài |
FXDR/S | Ngắn | Dài | |
FXLRS | Ngắn | Dài | |
FXLRST | Ngắn | Dài | |
FLSB | Ngắn | Dài |
1. | Hình 2 Tra keo khóa ren vào rãnh vít (1, 7) trước khi lắp.KEO LÀM KÍN VÀ KEO KHÓA REN ĐỘ DÍNH VỪA LOCTITE 243 (LAM) (99642-97) a. Đối với các yêu cầu về mẫu xe và vít Bảng 3 | |
2. | Lắp ráp sẵn phía bên phải của bộ chuyển đổi. a. Lắp vít (1) qua vòng đệm (2), đế bên phải (3) và luồn vào thanh ren (4) cho đến khi vừa khít. b. Đối với bộ sản phẩm 43000159, đế bên phải (7) có khấc ở trên, khấc này phải thẳng hàng với gióng dưới của phuộc. | |
3. | Lắp gioăng chữ O (5) cách một inch về bên trái của cần có ren như trên hình (4). | |
4. | Chèn bộ chuyển đổi vào trục từ phía bên phải. LƯU Ý Có khoảng hở nhỏ giữa đế bên trái (6) và ốp phuộc là điều bình thường sau khi lắp đặt. | |
5. | Lắp vít (7) qua vòng đệm (2) và đế bên trái (6) trong khi cố định bên phải. Siết chặt. Mô-men: 11,3 N·m (100 in-lbs) a. Đối với bộ sản phẩm 43000159, đế bên trái (6) có khấc ở trên, khấc này phải thẳng hàng với gióng dưới của phuộc. |
1 | Vít (ngắn) |
2 | Vòng đệm |
3 | Đế phải |
4 | Cần có ren |
5 | Gioăng chữ O |
6 | Đế trái |
7 | Vít (dài) |