Bộ sản phẩm | Dụng cụ khuyến nghị | Trình độ tay nghề(1) |
---|---|---|
50500803, 50500804, 50500805, 50500806, 50500807, 50500808, 50501008, 50501009, 50501010, 50501855, 50501856, 50501857, 50501898, 50501899, 50501900, 50502504, 50502505, 50502576, 50502577 | Kính bảo hộ, Cần siết lực, Loctite 243 medium (blue), Kẹp chữ E |
Đảm bảo rằng bộ kit có đủ thành phần trước khi tiến hành lắp hoặc tháo linh kiện khỏi xe. | |||||
---|---|---|---|---|---|
Mặt hàng | Số lượng | Mô tả | Số bộ phận | Lưu ý | |
1 | 1 | Gác chân cao su | Không bán rời | ||
2 | 1 | Vít đầu chìm | Không bán rời | ||
3 | 1 | Bệ gác chân | Không bán rời | ||
4 | 1 | Gác chân pát mòn | 50500901 | ||
5 | 2 | Kẹp huy hiệu mạ crôm | 14100879 | ||
6 | 1 | Giá lắp gác chân | Không bán rời |
Đảm bảo rằng bộ kit có đủ thành phần trước khi tiến hành lắp hoặc tháo linh kiện khỏi xe. | |||||
---|---|---|---|---|---|
Mặt hàng | Số lượng | Mô tả | Số bộ phận | Lưu ý | |
1 | 1 | Gác chân, người lái, bên trái, chrome | 50501849 | Bộ dụng cụ 50501855, 50501856, 50501857 (Empire) | |
50501837 | Bộ dụng cụ 50501898, 50501899, 50501900 (Empire) | ||||
Gác chân, người lái, bên trái, màu đen | 50501850 | Bộ dụng cụ 50501855, 50501856, 50501857 (Empire) | |||
50501838 | Bộ dụng cụ 50501898, 50501899, 50501900 (Empire) | ||||
50502514 | Kit 50502504 (Switchback) | ||||
50502578 | Kit 50502576 (Switchback) | ||||
Gác chân, người lái, bên trái, cắt cạnh đen | 50501849 | Bộ dụng cụ 50501855, 50501856, 50501857 (Empire) | |||
50501849 | Bộ dụng cụ 50501898, 50501899, 50501900 (Empire) | ||||
Gác chân, người lái, bên trái, màu bạc | 50502515 | Kit 50502505 (Switchback) | |||
50502579 | Kit 50502577 (Switchback) | ||||
2 | 1 | Gác chân, người lái, bên phải, chrome | Không bán rời | Bộ dụng cụ 50501898, 50501899, 50501900 (Empire) | |
Gác chân, người lái, bên phải, màu đen | Không bán rời | Bộ dụng cụ 50501855, 50501856, 50501857 (Empire) | |||
Không bán rời | Bộ dụng cụ 50501898, 50501899, 50501900 (Empire) | ||||
50502514 | Kit 50502504 (Switchback) | ||||
50502578 | Kit 50502576 (Switchback) | ||||
Gác chân, người lái, bên phải, cắt cạnh đen | Không bán rời | Bộ dụng cụ 50501855, 50501856, 50501857 (Empire) | |||
Chốt chân, người lái, bên phải, bạc | 50502515 | Kit 50502505 (Switchback) | |||
50502579 | Kit 50502577 (Switchback) | ||||
3 | 1 | Cục gù gác chân | 50500628 | Bộ dụng cụ 50501855, 50501856, 50501857, 50501898, 50501899, 50501900 (Empire) | |
2 | Cục gù gác chân | 50502528 | Bộ dụng cụ 50502504, 50502505 (Switchback) | ||
4 | 4 | Vít, pát mòn | 10201358 | Bộ dụng cụ 50502504, 50502505 (Switchback) | |
5 | 2 | Vít, điều chỉnh, 5/16-18 SHCS, màu đen | 10500109 |
1. | Hình 3 Lắp chốt (4) và kẹp giữ (2). Chặn. | |
2. | Giữ lại tất cả chi tiết lắp đặt, kể cả lò xo xoắn (1), để lắp các gác chân (3) mới . |
1. | Hình 3 Lắp đầu ngắn của lò xo xoắn (1) vào lỗ của gác chân (3) mới . | |
2. | Căn cho đầu dài của lò xo xoắn (1) khớp với lỗ trên khung lắp gác chân, rồi lắp. | |
3. | Xoay gác chân (3) vào vị trí trong móc chữ U và lắp chốt (4) qua móc chữ U, gác chân (3) và lò xo (1). LƯU Ý Hình 3 Khi thực hiện bước tiếp theo, hãy kiểm tra xem lò xo có được đặt bên trong gác chân hay không. | |
4. | Xoay gác chân (3) vào vị trí trong móc chữ U và lắp chốt (4) qua móc chữ U, gác chân (3) và lò xo (1). | |
5. | Lắp kẹp giữ (2). | |
6. | Lặp lại các bước 2, 3, 4 và 5 với bên còn lại. | |
7. | Hình 5
Đối với gác chân có thể điều chỉnh:
a. Với bộ điều khiển trước, bề mặt để chân phải song song với chốt lắp. b. Bộ điều khiển giữa: bề mặt để chân phải song song với mặt đất. c. Siết chặt vít điều chỉnh. Mô-men: 29 N·m (21 ft-lbs) |
1. | Hình 1 Tháo thanh gác mòn ra khỏi gác chân. | |
2. | Tra vài giọt keo khoá ren vào ren của thanh gác mới và lắp đặt vào gác chân. KEO LÀM KÍN VÀ KEO KHÓA REN ĐỘ DÍNH VỪA LOCTITE 243 (LAM) (99642-97) | |
3. | Siết chặt thanh gác mòn. Mô-men: 3,4–4,8 N·m (30–42 in-lbs) |
1. | Hình 2 Khi bảo dưỡng pát mòn, tháo vít pátt mòn hiện có khỏi gác chân. | |
2. | Tra một vài giọt keo khóa ren vào các ren trên vít hiện có.KEO LÀM KÍN VÀ KEO KHÓA REN ĐỘ DÍNH VỪA LOCTITE 243 (LAM) (99642-97) | |
3. |
Lắp đặt
pát mòn mới
bằng các vít hiện có.
Siết chặt Mô-men: 1,7–2,25 N·m (15–20 in-lbs) |
1 | Lò xo xoắn |
2 | Kẹp giữ |
3 | Gác chân |
4 | Chốt |