DÂY BUGI 10MM
J065542017-08-23
THƯỜNG
Mã số bộ sản phẩm
316000108, 31600109, 31600110
Mẫu xe
Để biết phụ tùng phù hợp với mẫu xe nào, vui lòng tham khảo Catalog Bán lẻ P&A hoặc mục Phụ tùng và Phụ kiện trên trang web www.harley-davidson.com (chỉ có tiếng Anh).
Các chi tiết trong bộ sản phẩm
Xem Hình 5Bảng 1.
CẢNH BÁO
Sự an toàn của người lái và người ngồi sau phụ thuộc vào việc lắp đặt chính xác bộ chi tiết này. Sử dụng các quy trình thích hợp trong hướng dẫn bảo dưỡng. Nếu bạn không đủ khả năng làm theo quy trình hoặc không có đúng dụng cụ, hãy nhờ đại lý của Harley-Davidson thực hiện việc lắp đặt. Việc lắp sai bộ chi tiết này có thể dẫn đến thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong. (00333b)
LƯU Ý
Tờ hướng dẫn này sử dụng thông tin có trong sách hướng dẫn bảo dưỡng. Công tác lắp đặt này yêu cầu sử dụng đúng sách hướng dẫn bảo dưỡng dành cho mẫu xe. Bạn có thể lấy hướng dẫn bảo dưỡng này tại đại lý của Harley-Davidson.
CẢNH BÁO
Việc tháo cáp bugi khi động cơ đang chạy có thể dẫn đến tình trạng điện giật và thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong. (00464b)
CHUẨN BỊ
  1. Tháo yên. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng.
  2. Tháo bình xăng. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng.
THÁO
1. Xác định vị trí dây đai cáp bugi và cắt mở.
2.
LƯU Ý
Chỉ nên cầm vào phần vỏ chụp cao su để kéo và tháo cáp. Không được cầm vào cáp để kéo, nếu không có thể gây hư hại. Kéo và xoay đồng thời để tháo vỏ chụp cao su.
Xem Hình 1 . Tháo chụp (1-4) khỏi cuộn dây.
3. Xem Hình 2 . Ngắt kết nối các ống boot (6-9) khỏi động cơ bằng cách sử dụng HD-52006 (Công cụ kéo dây bugi điều chỉnh được).
4. Tháo cáp bugi.
5.
LƯU Ý
Ghi chú vị trí dây đai cáp. Những xe du lịch đời đầu có thể chưa được trang bị bản cập nhật mới nhất cho dây cáp. Xem Hình 2 .
Tháo và loại bỏ dây đai cáp.
1Phía trước bên phải
2Phía trước bên trái
3Phía sau bên trái
4Phía sau bên phải
5Đầu nối cuộn dây đánh lửa
Hình 1. Cáp bugi cuộn dây
1Vị trí cuộn dây
2Giá đỡ hộp điện
3Dây cáp neo (Chi tiết 3 trong danh sách (phụ tùng)
4Dây buộc cáp giữ (Chi tiết 4 trong danh sách phụ tùng)
5Dây buộc cáp giữ (Chi tiết 5 trong danh sách phụ tùng)
6Phía sau bên trái (Chi tiết 1 trong danh sách phụ tùng, dài 445 mm)
7Phía trước bên trái (Chi tiết 1 trong danh sách phụ tùng, dài 890 mm)
8Phía trước bên phải (Chi tiết 2 trong danh sách phụ tùng, dài 825 mm)
9Phía sau bên phải (Chi tiết 2 trong danh sách phụ tùng, dài 445 mm)
Hình 2. Cáp bugi động cơ
LẮP ĐẶT
Hình 3. Định tuyến dây bugi 10MM (trái)
Hình 4. Định tuyến dây bugi 10MM (phải)
1. Xem Hình 5 . Bôi mỡ cách điện (6) vào bên trong cuộn dây (A) và ống cao su của bugi (B).
2. Xem Hình 1Hình 2 Kết nối và định tuyến cáp bugi mới.
a. Hình 4Cáp bên phải: Luồn cáp phía trước qua giá đỡ hộp điện (2).
b. Hình 3Cáp bên trái: Cố định dây buộc cáp (3) vào khung xe chính.
3. Xem Hình 2 . Lắp dây thít cáp.
a. Chi tiết 3, đẩy vào các vị trí khung xe và buộc lỏng cáp.
b. Chi tiết 4, kẹp vào đường ống làm mát và buộc lỏng cáp.
c. Chi tiết 5, tháo kẹp đẩy hiện có, đẩy dây cáp mới và buộc lỏng cáp.
4. Điều chỉnh cáp bugi và thắt chặt dây cáp.
5.
LƯU Ý
Điều chỉnh ống bugi để tránh tiếp xúc với bình nhiên liệu.
Lắp bình xăng. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng.
6. Lắp yên xe. Sau khi lắp, kéo yên xe lên để đảm bảo yên đã được lắp chắc chắn. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng.
PHỤ TÙNG
Hình 5. Phụ tùng: Cáp Bugi 10 MM
Bảng 1. Phụ tùng
Bộ sản phẩm
Mặt hàng
Mô tả (Số lượng)
Số bộ phận
31600108
1
Cáp bugi, màu đen, phía trước bên trái (dài 890 mm)
Không bán rời
Cáp bugi, màu đen, phía sau bên trái (dài 445 mm)
Không bán rời
2
Cáp bugi, màu đen, phía trước bên phải (dài 825 mm)
Không bán rời
Cáp bugi, màu đen, phía sau bên phải (dài 445 mm)
Không bán rời
3
Dây buộc cáp (7)
10177
4
Kẹp cà vạt
12200170
5
Kẹp cà vạt
12200172
6
Mỡ điện môi
Không bán rời
31600109
1
Cáp bugi, màu đỏ, phía trước bên trái (dài 890 mm)
Không bán rời
Cáp bugi, màu đỏ, phía sau bên trái (dài 445 mm)
Không bán rời
2
Cáp bugi, màu đỏ, phía trước bên phải (dài 825 mm)
Không bán rời
Cáp bugi, màu đỏ, phía sau bên phải (dài 445 mm)
Không bán rời
3
Dây buộc cáp (7)
10177
4
Kẹp cà vạt
12200170
5
Kẹp cà vạt
12200172
6
Mỡ điện môi
Không bán rời
31600110
1
Cáp bugi, màu cam, phía trước bên trái (dài 890 mm)
Không bán rời
Cáp bugi, màu cam, phía trước bên phải (dài 445 mm)
Không bán rời
2
Cáp bugi, màu cam, phía sau bên trái (dài 825 mm)
Không bán rời
Cáp bugi, màu cam, phía sau bên phải (dài 445 mm)
Không bán rời
3
Dây buộc cáp (7)
10177
4
Kẹp cà vạt
12200170
5
Kẹp cà vạt
12200172
6
Mỡ điện môi
Không bán rời
Các bộ phận được đề cập trong tài liệu.
A
Vỏ chụp cuộn dây
B
Vỏ chụp bugi