1. | Tháo các thùng xe. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
2. | Tháo ốp hông bên trái. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
3. | Tháo cầu chì chính. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. |
1. | Loại bỏ các thiết bị ban đầu (OE) hệ thống ống xả. Giữ lại vòng đệm, ống xả mặt bích, và phần cứng lắp đặt để lắp đặt sau. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
2. | Tháo cảm biến ôxy nóng (HO2S) và giữ lại để lắp đặt sau. | |
3. | Tháo gioăng HO2S đã sử dụng từ cảm biến và lắp gioăng mới cho HO2S (gioăng mua riêng). |
1. | Xem Hình 2 . Lắp bộ chuyển hợp HO2S (17) bằng gioăng có sẵn (15) trong ống đầu (1). Siết chặt. Mô-men: 40,7–59,7 N·m (30–44 ft-lbs) | |
2. | LƯU Ý Nếu tái sử dụng HO2S, bôi một lớp mỏng MỠ BÔI TRƠN CHỐNG KẸT (98960-97) vào then của mỗi cảm biến oxy. Mô-men: 16–19 N·m (12–14 ft-lbs) | |
3. | Lắp đặt mặt bích ống xả và giữ lại vòng hãm từ ống xả OE. | |
4. | Xem Hình 1 . Thay thế vít nắp phía dưới cam bằng vít đầu tròn (23) tại vị trí hiển thị. Siết chặt. Mô-men: 10,2–13,6 N·m (90–120 in-lbs) | |
5. | Thay thế hai nửa khung cạnh bên ống xả OE bằng hai nửa khung cạnh bên ống xả mới (18, 19). | Hình 1. Vít nắp Mặt trước cam dưới |
6. | LƯU Ý Không siết chặt phần cứng cho đến khi được hướng dẫn làm như vậy. | |
7. | Lắp gioăng ống chéo (12) vào ống đầu. | |
8. | Lắp lỏng ống chéo (16) ống chéo và kẹp (9). | |
9. | Lắp lỏng kẹp khung đỡ ống chéo (11) và vít OE. | |
10. | Lắp kẹp có sẵn (10) trên ống tiêu âm (2, 3) và trượt ống tiêu âm lên đường ống. | |
11. | Lắp khung gắn ống tiêu đen OE phía sau và vít. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. Mô-men: 19–24,4 N·m (14–18 ft-lbs) | |
12. | Siết chặt các đai ốc nhiều mặt của ống xả. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. Mô-men: 11,3–13,6 N·m (100–120 in-lbs) | |
13. | Lắp và siết chặt đai ốc 12 điểm mới của cánh ống xả (20). Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. Mô-men: 20,3–27,1 N·m (15–20 ft-lbs) | |
14. | Siết chặt các vít kẹp khung gắn ống chéo (11). Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. Mô-men: 19–24,4 N·m (14–18 ft-lbs) | |
15. | Siết chặt các kẹp ống chéo (9). Mô-men: 51,5–58,3 N·m (38–43 ft-lbs) | |
16. | LƯU Ý Các kẹp lớn hơn (13) lắp vào ống đuôi, các kẹp nhỏ hơn (14) lắp vào ống đầu. | |
17. | Lắp lỏng các tấm chắn còn lại (13, 14) bằng kẹp (22) tại các vị trí được hiển thị trong Hình 1. | |
18. | Lắp chắn ống xả trước (4) và sau (5) bằng vít (21). a. Siết chặt các kẹp. Mô-men: 2,2–4,5 N·m (19–40 in-lbs) b. Siết vít. Mô-men: 12,2–14,9 N·m (108–132 in-lbs) | |
19. | Cố định và chỉnh vị trí chắn vành góp (6, 7) bằng chắn ống đầu trước và phía sau. a. Siết chặt các kẹp. Mô-men: 2,2–4,5 N·m (19–40 in-lbs) b. Siết vít. Mô-men: 12,2–14,9 N·m (108–132 in-lbs) | |
20. | Lắp chắn ống chéo (8) bằng vít (21). a. Siết chặt các kẹp. Mô-men: 2,2–4,5 N·m (19–40 in-lbs) b. Siết vít. Mô-men: 12,2–14,9 N·m (108–132 in-lbs) | |
21. | Siết chặt các kẹp ống tiêu âm (10). Lực siết: 51,5-58,3 Nm (38-43 ft-lbs) Mô-men: 51,5–58,3 N·m (38–43 ft-lbs) |
1. | Lau sạch tất cả các dấu vân tay trên ống tiêu âm. Dầu từ tay có thể làm đổi màu lớp kết thúc mạ crôm. | |
2. | LƯU Ý Kiểm tra đảm bảo công tắc khóa điện đã TẮT trước khi lắp cầu chì chính. | |
3. | Khởi động xe. Kiểm tra rò rỉ khí thải. | |
4. | Lắp ốp hông bên trái. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
5. | Lắp các thùng xe. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. |
Mặt hàng | Số lượng | Mô tả | Số bộ phận | Lưu ý |
---|---|---|---|---|
1 | 1 | Cụm ống nối | Không bán rời | |
2 | 1 | Ống tiêu âm, RH, mạ crôm | 64900837 | |
Ống tiêu âm, RH, đen satin | 64900839 | |||
Ống tiêu âm, RH, đen bóng | 64900841 | |||
3 | 1 | Ống tiêu âm, LH, mạ crôm | 64900838 | |
Ống tiêu âm, LH, đen satin | 64900840 | |||
Ống tiêu âm, LH, đen bóng | 64900836 | |||
4 | 1 | Chắn, trước, trên, mạ crôm | 65400509 | |
Chắn, trước, trên, đen satin | 65400515 | |||
Chắn, trước, trên, đen bóng | 65400516 | |||
Chắn, trước, trên, đánh bóng không gỉ | 65400517 | |||
5 | 1 | Chắn, sau, trên, mạ crôm | 65400522 | |
Chắn, sau, trên, đen satin | 65400523 | |||
Chắn, sau, trên, đen bóng | 65400524 | |||
Chắn, sau, trên, đánh bóng không gỉ | 65400525 | |||
6 | 1 | Chắn, sau, dưới, mạ crôm | 65400526 | |
Chắn, sau, dưới, đen satin | 65400527 | |||
Chắn, sau, dưới, đen bóng | 65400528 | |||
Chắn, sau, dưới, đánh bóng không gỉ | 65400529 | |||
7 | 1 | Chắn, trước, dưới, mạ crôm | 65400518 | |
Chắn, trước, dưới, đen satin | 65400519 | |||
Chắn, trước, dưới, đen bóng | 65400520 | |||
Chắn, trước, dưới, đánh bóng không gỉ | 65400521 | |||
8 | 1 | Chắn, LH, mạ crôm | 65400530 | |
Chắn, LH, đen satin | 65400531 | |||
Chắn, LH, đen bóng | 65400532 | |||
Chắn, LH, đánh bóng không gỉ | 65400533 | |||
9 | 1 | Kẹp, ống chéo | 65900007 | |
10 | 2 | Kẹp, ống tiêu âm | 65900015 | |
11 | 1 | Kẹp, khung đỡ ống chéo | 65900039 | |
12 | 1 | Gioăng, ống xả | 65900040 | |
13 | 4 | Kẹp, sâu #28 | 9954 | |
14 | 6 | Kẹp, sâu | 9955 | |
15 | 2 | Vòng đệm, gioăng | 12300039 | |
16 | 1 | Ống, chéo | Không bán rời | |
17 | 2 | Bộ điều hợp HO2S | 65700021 | |
18 | 1 | Khung cạnh bên của ống xả, bên trong | 65500117 | |
19 | 1 | Khung cạnh bên của ống xả, bên ngoài | 65500118 | |
20 | 5 | Đai ốc, mặt bích, 12pt | 10100137 | |
21 | 10 | Vít, đầu tròn | 10500103 | |
22 | 10 | Kẹp, chặn ống xả | 65400534 | |
23 | 1 | Vít, đầu tròn | 4293 |