Bộ sản phẩm | Dụng cụ khuyến nghị | Trình độ tay nghề(1) |
---|---|---|
45500920 | Kính an toàn, Cần siết lực |
Đảm bảo rằng bộ kit có đủ thành phần trước khi tiến hành lắp hoặc tháo linh kiện khỏi xe. | |||||
---|---|---|---|---|---|
Mặt hàng | Số lượng | Mô tả | Số bộ phận | Lưu ý | |
1 | 2 | Gioăng chữ O | 46329-06 | ||
2 | 2 | Nắp che bụi, Phuộc | J8130-3A8 | ||
3 | 2 | Phớt dầu, phuộc | 12085 | ||
4 | 1 | Cụm ống phuộc, bên trái | 45500922 | ||
5 | 1 | Vít, với vòng đệm SEMS | 45405-75A | ||
6 | 1 | Cụm ống phuộc, bên phải | 45500923 |
1. | Bỏ kính chắn gió (nếu có trang bị). Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
2. | Tháo các kẹp phanh trước. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
3. | Tháo bánh trước. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
4. | Tháo vè trước. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. |
1. | Tháo các cụm phuộc trái và phải. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. |
1. | Tháo rời cụm phuộc ngược bên trái. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
2. | Tháo rời cụm phuộc ngược bên phải. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. |
1. | Hình 1 Lắp ráp phuộc ngược bên trái sử dụng các chi tiết mới 1, 2, 3, 4 và 5 từ bộ sản phẩm. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
2. | Hoàn thành lắp ráp phuộc trái. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
3. | Lắp ráp phuộc ngược bên phải bằng các chi tiết mới 1, 2, 3 và 6 từ bộ sản phẩm. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
4. | Hoàn thành lắp ráp phuộc phải. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. |
1. | Lắp ráp cụm phuộc trái và phải. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. |
1. | Lắp chắn bùn trước. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
2. | Lắp bánh trước. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. | |
3. | Lắp các kẹp phanh trước. Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. a. Bơm phanh để tạo áp lực hệ thống. | |
4. | Lắp đặt kính chắn gió (nếu được trang bị). Xem sách hướng dẫn bảo dưỡng. |
1. | Lái thử xe để đảm bảo hành trình phuộc và độ bật nảy. | |
2. | Xác minh rằng hệ thống phanh và phuộc không bị rò rỉ chất lỏng. |