SCREAMIN' EAGLE 4.5 TRONG CÁC BỘ NẮP LON PÔ
J062712022-02-23
THƯỜNG
Mã số bộ sản phẩm
65100076, 65100078, 65100084, 65100085, 65100095, 65100096, 65100097, 65100160, 65100161, 65100162, 65100163, 65100164, 65100165, 65100166, 65100196, 65100205, 65100216, 65100217, 65100218, 65100219, 65100220, 65100221
Mẫu xe
Để biết phụ tùng phù hợp với mẫu xe nào, vui lòng tham khảo Catalog Bán lẻ P&A hoặc mục Phụ tùng và Phụ kiện trên trang web www.harley-davidson.com (chỉ có tiếng Anh).
Yêu cầu lắp đặt
CẢNH BÁO
Sự an toàn của người lái và người ngồi sau phụ thuộc vào việc lắp đặt chính xác bộ chi tiết này. Nếu bạn không đủ khả năng làm theo quy trình hoặc không có đúng dụng cụ, hãy nhờ đại lý của Harley-Davidson thực hiện việc lắp đặt. Việc lắp sai bộ chi tiết này có thể dẫn đến thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong. (00308b)
Các chi tiết trong bộ sản phẩm
Xem Hình 1Bảng 1.
Lắp đặt
1. Xem Hình 1 . Trượt đai ốc chữ U (6) vào boss của vòng hãm nắp chụp (5).
2. Căn chỉnh đai ốc chữ U với các lỗ tương ứng trong mũ (1, 2, 3 hoặc 4).
3. Đưa vòng giữ nắp (5) vào bên trong của nắp.
4. Đưa nắp và vòng đi kèm vào lon pô.
5. Căn chỉnh các lỗ đai ốc chữ U với các lỗ trên thân lon pô.
LƯU Ý
Không lần lượt siết vít có thể gây ra khe hở giữa nắp và lon pô.
6. Lắp vít (7). Lần liệt siết vít.
Mô-men: 9,5–12,2 N·m (7–9 ft-lbs)
7. Lặp lại ở phía bên kia.
THÔNG BÁO:
Lau sạch tất cả dấu vân tay trên các bộ phận của hệ thống xả sau khi lắp và trước khi khởi động động cơ. Dầu từ bàn tay có thể để lại vết vĩnh viễn trên lớp sơn phủ của hệ thống xả. (00346a)
PHỤ TÙNG
Hình 1. Phụ tùng, Bộ nắp lon pô
Bảng 1. Phụ tùng
Bộ sản phẩm
Mặt hàng
Mô tả (Số lượng)
Số bộ phận
65100084
65100085
65100165
65100166
65100196
65100205
1
Nắp, lon pô (2)
Không bán rời
6
Đai ốc chữ U (3)
8146
7
Vít có mũ, đầu chìm phẳng, dài 1/4 inch - 20 x 0,73 inch
10200585
65100076
65100078
65100160
65100161
2
Nắp, lon pô (2)
Không bán rời
5
Vòng hãm, mũ lon pô
Không bán rời
6
Đai ốc chữ U (3)
8146
7
Vít có mũ, đầu chìm phẳng, dài 1/4 inch - 20 x 0,73 inch
10200585
65100095
65100096
65100097
65100162
65100163
65100164
3
Nắp, lon pô (2)
Không bán rời
5
Vòng hãm, mũ lon pô
Không bán rời
6
Đai ốc chữ U (3)
8146
7
Vít có mũ, đầu chìm phẳng, dài 1/4 inch - 20 x 16,00 mm
2225
65100216
65100217
65100218
65100219
65100220
65100221
4
Nắp chụp, ống tiêu âm, Bộ sản phẩm 65100216, 65100217, 65100218 (1) và Bộ sản phẩm 65100219, 65100220, 65100221 (2)
Không bán rời
5
Vòng hãm, mũ lon pô, Bộ sản phẩm 65100216, 65100217, 65100218 (1) và Bộ sản phẩm 65100219, 65100220, 65100221 (2)
Không bán rời
6
Đai ốc chữ U, Bộ sản phẩm 65100216, 65100217, 65100218 (3) và Bộ sản phẩm 65100219, 65100220, 65100221 (6)
8146
7
Vít có mũ, đầu chìm phẳng, dài 1/4 inch - 20 x 0,63 inch, bộ sản phẩm 65100216 (3), 65100219 (6)
10200585
Nắp vít, phẳng, TORX, Bộ sản phẩm 65100217, 65100218 (3) và Bộ sản phẩm 65100220, 65100221 (6)
10201262