1 | Bar & Shield màu cam: 1200 Roadster™ (XL1200CX) |
2 | Dot một (đếm ngược) |
3 | Gioăng |
4 | Tăng tải trước (theo chiều kim đồng hồ) |
SỐ ĐO * | BỘ GIẢM XÓC | |
---|---|---|
trong | mm | |
11,220 | 285,0 | Thấp. Tham khảo bảng 3. |
11,712 | 297,5 | Trung bình. Tham khảo bảng 4. |
13,366 | 339,5 | Cao. Tham khảo bảng 5. |
* Đo khi không dựng chân chống. |
MẪU XE | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
---|---|---|
pao | kg | |
SuperLow® (XL883L) | 431 | 196 |
Iron 883™ (XL883N) | 436 | 198 |
1200 Custom (XL1200C) | 409 | 186 |
1200 Roadster™ (XL1200CX) | 429 | 195 |
Iron 1200™ (XL1200NS) | 438 | 199 |
Forty-Eight™ (XL1200X) | 444 | 202 |
Forty-Eight™ Special (XL1200XS) | 438 | 199 |
TRỌNG LƯỢNG BỔ SUNG CỦA NGƯỜI NGỒI SAU, HÀNG HÓA VÀ PHỤ KIỆN | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
pao | 0 | 20 | 40 | 60 | 80 | 100 | 120 | 140 | 160 | 180 | 200 | 220 | 240 | |
kg | 0 | 9 | 18 | 27 | 36 | 45 | 54 | 64 | 73 | 82 | 91 | 100 | 109 | |
TRỌNG LƯỢNG NGƯỜI LÁI | DOT TẢI TRƯỚC | |||||||||||||
pao | kg | |||||||||||||
100-129 | 45-59 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 6 | 7 | 8 | 9 | 9 | 10 | 10 |
130-159 | 59-72 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 7 | 8 | 9 | 9 | 10 | 10 | 11 |
160-189 | 73-86 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 7 | 8 | 9 | 9 | 10 | 10 | 11 | 12 |
190-219 | 86-99 | 4 | 5 | 6 | 7 | 7 | 8 | 9 | 9 | 10 | 11 | 11 | 12 | - |
TRỌNG LƯỢNG CỦA NGƯỜI NGỒI SAU, HÀNG HÓA VÀ PHỤ KIỆN | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
pao | 0 | 16 | 32 | 48 | 64 | 80 | 96 | 112 | 128 | 144 | 160 | 176 | 192 | 208 | 224 | 240 | |
kg | 0 | 7 | 15 | 22 | 29 | 36 | 44 | 51 | 58 | 65 | 73 | 80 | 87 | 94 | 102 | 109 | |
TRỌNG LƯỢNG NGƯỜI LÁI | DOT TẢI TRƯỚC | ||||||||||||||||
pao | kg | ||||||||||||||||
100-123 | 45-56 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 7 | 8 | 9 | 9 | 10 | 11 | 11 | 12 | 13 |
124-147 | 56-67 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 7 | 8 | 9 | 9 | 10 | 11 | 11 | 12 | 13 | 13 |
148-171 | 67-78 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 8 | 9 | 9 | 10 | 11 | 11 | 12 | 13 | 13 | - |
172-195 | 78-89 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 8 | 9 | 10 | 10 | 11 | 12 | 12 | 13 | 13 | - | - |
196-219 | 89-99 | 5 | 6 | 7 | 8 | 8 | 9 | 10 | 10 | 11 | 12 | 12 | 13 | 13 | - | - | - |
TRỌNG LƯỢNG CỦA NGƯỜI NGỒI SAU, HÀNG HÓA VÀ PHỤ KIỆN | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
pao | 0 | 18 | 36 | 54 | 72 | 90 | 108 | 126 | 144 | 162 | 180 | 198 | 216 | 234 | |
kg | 0 | 8 | 16 | 25 | 33 | 41 | 49 | 57 | 65 | 73 | 82 | 90 | 98 | 106 | |
TRỌNG LƯỢNG NGƯỜI LÁI | DOT TẢI TRƯỚC | ||||||||||||||
pao | kg | ||||||||||||||
116-141 | 53-64 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 11 | 12 | 13 |
142-167 | 64-76 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 11 | 12 | 13 | - |
168-193 | 76-88 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 11 | 12 | 13 | - | - |
194-219 | 88-99 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 11 | 12 | 13 | - | - | - |
TRỌNG LƯỢNG CỦA NGƯỜI NGỒI SAU, HÀNG HÓA VÀ PHỤ KIỆN | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
pao | 0 | 25 | 50 | 75 | 100 | 125 | 150 | 175 | 200 | 225 | |
kg | 0 | 11 | 23 | 34 | 45 | 57 | 68 | 80 | 91 | 102 | |
TRỌNG LƯỢNG NGƯỜI LÁI | DOT TẢI TRƯỚC | ||||||||||
pao | kg | ||||||||||
88-124 | 40-56 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
125-161 | 57-73 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
162-198 | 74-90 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
199-235 | 91-107 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | - |
1 | Chìa vặn |
2 | Chốt |
3 | Yên đơn |
4 | Yên đôi |
1 | Nới lỏng vòng khóa trên |
2 | Xoay vòng điều chỉnh dưới thấp hơn dot khuyến nghị |
3 | Xoay vòng khóa trên đến dot |
4 | Căn chỉnh vòng khóa trên với dot |
5 | Siết chặt vòng điều chỉnh dưới |