LƯU Ý
Lốp
Bảng 1. Lốp được chỉ định
MẪU XE
GIÁ LẮP
ĐƯỜNG KÍNH
LỐP ĐƯỢC CHỈ ĐỊNH
ÁP SUẤT (nguội 20 °C (68 °F))
in
psi
kPa
SuperLow® (XL883L)
Trước
18
Michelin Scorcher "11F" 120/70ZR18 M/C 59W
36
248
Sau
17
Michelin Scorcher "11" 150/60ZR17 M/C 66W
42
290
Iron 883 (XL883N)
Trước
19
Michelin Scorcher "31" 100/90B19 M/C 57H
30
207
Sau
16
Michelin Scorcher "31" 150/80B16 M/C 77H
40
276
1200 Custom (XL1200C)
Trước
16
Michelin Scorcher "31" 130/90B16 M/C 73H
36
248
Sau
16
Michelin Scorcher "31" 150/80B16 M/C 77H
40
276
1200 Roadster (XL1200CX)
Trước
19
Dunlop GT502F 120/70R19 M/C 60V
36
248
Sau
18
Dunlop GT502 150/70R18 M/C 70V
42
290
Iron 1200 (XL1200NS)
Trước
19
Michelin Scorcher "31" 100/90B19 M/C 57H
30
207
Sau
16
Michelin Scorcher "31" 150/80B16 M/C 77H
40
276
SuperLow® 1200T (XL1200T)
Trước
18
Michelin Scorcher "11T" 120/70ZR18 M/C 59W
36
248
Sau
17
Michelin Scorcher "11T" 150/70ZR17 M/C 69W
42
290
Forty-Eight (XL1200X)
Trước
16
Michelin Scorcher "31" 130/90B16 M/C 73H
36
248
Sau
16
Michelin Scorcher "31" 150/80B16 M/C 77H
40
276
Forty-Eight Special (XL1200XS)
Trước
16
Michelin Scorcher "31" 130/90B16 M/C 73H
36
248
Sau
16
Michelin Scorcher "31" 150/80B16 M/C 77H
40
276
CẢNH BÁO
Harley-Davidson khuyến cáo bạn nên sử dụng lốp được hãng chỉ định. Các xe Harley-Davidson không được thiết kế để hoạt động với các lốp không được chỉ định, bao gồm lốp chạy trên tuyết, lốp dùng cho xe gắn máy và các lốp cho mục đích đặc biệt khác. Việc sử dụng lốp không được chỉ định có thể gây ảnh hưởng xấu đến khả năng xử lý cũng như mất khả năng kiểm soát xe, dẫn đến thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong. (00024d)
Trọng lượng và kích thước
Bảng 2. Trọng lượng: Mẫu xe SuperLow (XL883L), Iron 883 (XL883N)
HẠNG MỤC
SuperLow® (XL883L)
Iron 883 (XL883N)
pao
kg
pao
kg
Trọng lượng khi chạy *
569
258
564
256
Trọng lượng bổ sung tối đa cho phép **
431
196
436
198
GVWR
1000
454
1000
454
GAWR trước
339
154
335
152
GAWR sau
661
300
665
302
* Tổng trọng lượng của xe như khi được giao với toàn bộ dầu/dung dịch và khoảng 90% mức nhiên liệu.
** Tổng trọng lượng của phụ kiện, hàng hóa, đồ dùng lái xe, người ngồi sau và người lái không được vượt quá trọng lượng này.
Bảng 3. Trọng lượng: Mẫu xe 1200 Custom (XL1200C), 1200 Roadster (XL1200CX), SuperLow 1200T (XL1200T), Forty-Eight (XL1200X), Forty-Eight Special (XL1200XS), Iron 1200 (XL1200NS)
HẠNG MỤC
1200 Custom (XL1200C)
1200 Roadster (XL1200CX)
Iron 1200 (XL1200NS), Forty-Eight™ Special (XL1200XS)
SuperLow® 1200T (XL1200T)
Forty-Eight (XL1200X)
pao
kg
pao
kg
pao
kg
pao
kg
pao
kg
Trọng lượng khi chạy(1)
591
268
571
259
564
256
604
274
556
252
Trọng lượng bổ sung tối đa cho phép(2)
409
186
429
195
436
198
396
180
444
201
GVWR
1000
454
1000
454
1000
454
1000
454
1000
454
GAWR, trước
335
152
335
152
335
152
335
152
335
152
GAWR, sau
665
302
665
302
665
302
665
302
665
302
(1) Tổng trọng lượng như khi được giao với toàn bộ dầu/dung dịch và khoảng 90% mức nhiên liệu.
(2) Tổng trọng lượng của phụ kiện, hàng hóa, đồ dùng lái xe, người ngồi sau và người lái không được vượt quá trọng lượng này.
Bảng 4. Kích thước: Mẫu xe Iron 883 (XL883N), SuperLow (XL883L)
CHI TIẾT
SuperLow® (XL883L)
Iron 883 (XL883N)
in
mm
in
mm
Chiều dài
87,6
2225
86
2185
Chiều rộng tổng thể
33,3
845
32,1
815
Chiều cao tổng thể
46,1
1170
44,9
1140
Khoảng cách trục
59,1
1500
59,6
1515
Khoảng sáng gầm xe
3,9
100
5.5
140
Chiều cao yên *
25,5
648
25,7
653
* Với người lái có trọng lượng 81,7 kg (180 lb) trên yên.
Bảng 5. Kích thước: Mẫu xe 1200 Custom (XL1200C), 1200 Roadster (XL1200CX), SuperLow 1200T (XL1200T), Forty-Eight (XL1200X), Forty-Eight Special (XL1200XS), Iron 1200 (XL1200NS)
CHI TIẾT
1200 Custom (XL1200C)
1200 Roadster (XL1200CX)
Iron 1200 (XL1200NS)
SuperLow® 1200T (XL1200T)
Forty-Eight (XL1200X)
Forty-Eight Special (XL1200XS)
in
mm
in
mm
in
mm
in
mm
in
mm
in
mm
Chiều dài
87.6
2225
86.0
2185
86.6
2200
87.0
2210
85.2
2165
85.2
2165
Chiều rộng tổng thể
33.1
840
33.9
860
36.0
915
33.5
850
32.9
835
34.3
870
Chiều cao tổng thể
45.3
1150
42.5
1080
48.8
1240
52.6
1335
43.3
1100
46.5
1180
Khoảng cách giữa hai cầu xe
60.2
1530
59.3
1505
59.6
1515
59.1
1500
58.9
1495
58.9
1495
Khoảng sáng gầm xe
4.1
105
5.9
150
4.3
110
3.7
95
4.3
110
4.3
110
Chiều cao yên(1)
26.6
676
29.5
749
25.7
653
26.1
664
26.2
665
26.2
665
(1) Có 82 kg (180 lb) người trên yên.
Dung tích
Bảng 6. Dung tích: Mẫu xe Iron 883 (XL883N), SuperLow (XL883L)
HẠNG MỤC
SuperLow® (XL883L)
Iron 883 (XL883N)
Tiêu chuẩn
L
Tiêu chuẩn
L
Bình nhiên liệu (tổng)
4,5 galông
17,0
3,3 galông
12,5
Bình dầu có bộ lọc dầu
2,8 lít Anh
2,6
2,8 lít Anh
2,6
Hộp số (xấp xỉ)
1,0 lít Anh
0,95
1,0 lít Anh
0,95
Đèn cảnh báo sắp hết nhiên liệu
1,0 galông
3,8
0,8 galông
3,0
Bảng 7. Dung tích: Mẫu xe 1200 Custom (XL1200C), 1200 Roadster (XL1200CX), Forty-Eight (XL1200X), SuperLow 1200T (XL1200T), Iron 1200 (XL1200NS), Forty-Eight Special (XL1200XS)
HẠNG MỤC
1200 Custom (XL1200C), SuperLow® 1200T (XL1200T)
1200 Roadster (XL1200CX), Iron 1200 (XL1200NS)
Forty-Eight (XL1200X), Forty-Eight Special (XL1200XS)
Tiêu chuẩn
L
Tiêu chuẩn
L
Tiêu chuẩn
L
Bình nhiên liệu (tổng)
4,5 galông
17,0
3,3 galông
12,5
2,1 galông
7,9
Bình dầu có bộ lọc dầu
2,8 lít Anh
2,6
2,8 lít Anh
2,6
2,8 lít Anh
2,6
Hộp số (xấp xỉ)
1,0 lít Anh
0,95
1,0 lít Anh
0,95
1,0 lít Anh
0,95
Đèn cảnh báo sắp hết nhiên liệu
1,0 galông
3,8
0,8 galông
3,0
0,65 galông
2,5
Động cơ và hộp số
Bảng 8. Động cơ
HẠNG MỤC
MẪU XE Iron 883 (XL883N), SuperLow® (XL883L)
MẪU XE 1200 Custom (XL1200C), 1200 Roadster (XL1200CX), SuperLow® 1200T (XL1200T), Forty-Eight (XL1200X), Forty-Eight Special (XL1200XS), Iron 1200 (XL1200NS)
Số xy lanh
2
Loại
4 kỳ, 45 độ, V-twin, giải nhiệt bằng gió
Tỷ số nén
9:1
10:1
Đường kính pít-tông
3,000 inch
76,2 mm
3,500 inch
88,9 mm
Hành trình pít-tông
3,811 inch
96,8 mm
3,811 inch
96,8 mm
Dung tích xi lanh
53,9 inch3
883 cm3
73,4 inch3
1202 cm3
Bảng 9. Truyền động
HỘP SỐ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại
Ăn khớp, sang số bằng chân
Tốc độ
5 tiến
Điện
Bảng 10. Điện
BỘ PHẬN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thời gian đánh lửa
Không điều chỉnh được
Ắc quy
12 V, 225 CCA, 12 Ah,
được niêm phong và không cần bảo trì
Hệ thống sạc
Hệ thống một pha, 30 A
(375 W ở 13,5 V, 2000 vòng/phút,
công suất tối đa 405 W ở 13,5 V)
Kích thước bugi
12 mm
Khe hở bugi
0,038-0,043 inch
0,97-1,09 mm
Mômen xoắn bugi
12-18 fút-pao
16,3-24,4 Nm