1 | Chỉ dẫn làn đường |
2 | Sự kiện giao thông |
3 | Biển báo đường |
4 | Luồng giao thông |
5 | POI (điểm yêu thích) |
MÀU | BIỂU TƯỢNG | MÔ TẢ |
---|---|---|
Lớp phủ màu lục | Đường mảnh | Lưu lượng giao thông thấp |
Lớp phủ màu vàng | Đường mảnh | Di chuyển chậm |
Lớp phủ màu đỏ | Đường mảnh | Đã dừng |
Lớp phủ magenta | Đường dày | Tuyến đường đang hoạt động |
Lớp phủ mòng két | Đường dày | Đường mòn đã ghi |
BIỂU TƯỢNG (BẮC MỸ) | BIỂU TƯỢNG (LIÊN MINH CHÂU ÂU) | MÔ TẢ |
---|---|---|
Tai nạn | ||
Công trường | ||
Cảnh báo | ||
Đường hẹp | ||
Điểm kiểm tra an ninh | ||
Thời tiết | ||
Sương mù | ||
Tắc | ||
Trơn trượt | ||
Giao thông | ||
Lưu lượng giao thông cao | ||
Thông tin | ||
Gió |
1. | Dẫn đường: Màn hình chính > Dẫn đường. | |
2. | Chọn: Menu. | |
3. | Chọn: Giao thông SXM hoặc Giao thông TMC. | |
4. | Chọn: Cài đặt. | |
5. | Chọn (bật) hoặc bỏ chọn (tắt) hộp kiểm Giao thông. |
1. | Dẫn đường: Màn hình chính > Dẫn đường. | |
2. | Chọn: Menu. | |
3. | Chọn: Giao thông SXM hoặc Giao thông TMC. | |
4. | Chọn: Cài đặt. | |
5. | Chọn: Thông báo. | |
6. | Các lựa chọn hiển thị: a. Tiếng bíp khi hiển thị cửa sổ bật lên: Tiếng bíp khi cửa sổ bật lên giao thông hiển thị. b. Bộ lọc thông báo: Chọn khoảng cách tối đa của các sự kiện giao thông sẽ hiển thị trong danh sách sự kiện. |
1. | Dẫn đường: Màn hình chính > Dẫn đường. | |
2. | Chọn: Menu. | |
3. | Chọn: Giao thông SXM hoặc Giao thông TMC. | |
4. | Chọn: Cài đặt. | |
5. | Chọn: Định tuyến lại thành Bật hoặc Tự động. a. Tự động: Hệ thống sẽ tự động điều chỉnh tuyến đường theo dữ liệu giao thông. b. Tắt: Hệ thống sẽ không nhắc về bất kỳ tuyến đường mới nào dựa trên dữ liệu giao thông. |
1. | Dẫn đường: Màn hình chính > Dẫn đường. | |||||
2. | Chọn: Menu. | |||||
3. | Chọn: Giao thông SXM hoặc Giao thông TMC. | |||||
4. | Xem Hình 2. Chọn thông báo giao thông (1) từ danh sách.
Hình 2. Danh sách giao thông | |||||
5. | Xem Hình 3. Thông báo giao thông (2) sẽ hiển thị. Chọn thông báo trên màn hình để nghe nhận dạng giọng nói. | |||||
6. | Chọn: Bản đồ. Thao tác này sẽ hiển thị vị trí sự kiện trên bản đồ.
Hình 3. Thông báo giao thông |
1. | Dẫn đường: Màn hình chính > Dẫn đường. | |
2. | LƯU Ý Chọn ngã rẽ tiếp theo hiển thị ở cuối bản đồ như một lối tắt để bỏ qua Bước 2 và 3. | |
3. | Chọn: Hành trình di chuyển. Một danh sách bao gồm tất cả các điểm rẽ trong tuyến đường được hiển thị. | |
4. | Việc chọn ngã rẽ tiếp theo từ danh sách hành trình di chuyển sẽ hiển thị các tùy chọn sau: a. Tránh: Hệ thống tính toán các hướng mới để tránh đường đã chọn. b. Thu phóng: Bản đồ hiển thị hành trình di chuyển đã chọn trên bản đồ. c. OK: Quay lại danh sách các hành trình di chuyển. |
1. | Dẫn đường: Màn hình chính > Dẫn đường. | |
2. | LƯU Ý Chọn ngã rẽ tiếp theo hiển thị ở cuối bản đồ như một lối tắt để bỏ qua Bước 2 và 3. | |
3. | Chọn: Hành trình di chuyển. Một danh sách bao gồm tất cả các điểm rẽ trong tuyến đường được hiển thị. | |
4. | Từ danh sách hiển thị, hãy cuộn và chọn ngã rẽ mà bạn muốn đi đường vòng. | |
5. | Chọn: Tránh. Hệ thống tính toán các hướng mới để tránh đường đã chọn. | |
6. | Chọn: Có. Tuyến đường vòng mới sẽ được tính toán và hiển thị trong danh sách. | |
7. | Chọn: Quay lại. Thao tác này sẽ đưa bạn quay lại màn hình bản đồ đang hoạt động. |
1. | Dẫn đường: Màn hình chính > Dẫn đường. | |
2. | LƯU Ý Chọn ngã rẽ tiếp theo hiển thị ở cuối bản đồ như một lối tắt để bỏ qua Bước 2 và 3. | |
3. | Chọn: Hành trình di chuyển. Một danh sách bao gồm tất cả các điểm rẽ trong tuyến đường được hiển thị. | |
4. | Từ danh sách hiển thị, hãy cuộn và chọn ngã rẽ mà bạn sẽ Thu phóng. | |
5. | Chọn: Thu phóng. Bản đồ sẽ hiển thị hành trình di chuyển cùng thông tin chi tiết ở cuối màn hình. | |
6. | Chọn: Mũi tên hành trình di chuyển trước/tiếp. Thao tác này sẽ hiển thị ngã rẽ trước đó hoặc tiếp theo từ danh sách. |
1. | Dẫn đường: Màn hình chính > Dẫn đường. | |||
2. | LƯU Ý Chọn ngã rẽ tiếp theo hiển thị ở cuối bản đồ như một lối tắt để bỏ qua Bước 2 và 3. | |||
3. | Chọn: Hành trình di chuyển. Một danh sách bao gồm tất cả các điểm rẽ trong tuyến đường được hiển thị. | |||
4. | Xem Hình 4. Chọn: Đường tránh.
Hình 4. Đường tránh | |||
5. | Chọn đường đã tránh. Đây sẽ là lựa chọn Tránh đường đã đưa ra ở chủ đề trước trong phần này. | |||
6. | Xem Hình 5. Chọn: Đường vòng.
Hình 5. Biểu tượng Đường vòng | |||
7. | Chọn: Có. Khi được hỏi Khôi phục hành trình di chuyển này? | |||
8. | Chọn: a. Quay lại một lần: Tùy chọn này sẽ đưa người lái trở về danh sách hành trình di chuyển. b. Quay lại hai lần: Tùy chọn này sẽ đưa người lái trở về bản đồ. |
1 | Cần có làn đường cho ngã rẽ tiếp theo (mũi tên màu trắng) |
2 | Làn đường khác (màu xám) |
3 | Chỉ dẫn ngã rẽ tiếp theo |
4 | Thông tin hướng và đường cao tốc |
1. | Chọn: Thông tin. Tùy chọn này nằm ở mặt trước của radio. | |
2. | Xem Hình 7. Chọn: Tóm tắt hành trình. |
1 | Tốc độ trung bình/MPG |
2 | Quãng đường đã đi |
3 | Nhiên liệu đã sử dụng/điểm dừng |
4 | Ngày đến điểm đến |
5 | Thời gian đi |
6 | Ngày bắt đầu đến điểm đến |
1. | Dẫn đường: Màn hình chính > Dẫn đường. | |
2. | Chọn: Menu. | |
3. | Chọn: Vị trí. Hệ thống sẽ hiển thị tọa độ GPS và địa chỉ của vị trí hiện tại (nếu có). | |
4. | Chọn: GPS. Hệ thống sẽ hiển thị thông tin về tọa độ, cao độ, tín hiệu và vị trí. Xem Hình 1. |