LƯU Ý
Lốp
Bảng 1. Lốp và áp suất lốp
MẪU XE
GIÁ LẮP
CỠ
LỐP ĐƯỢC CHỈ ĐỊNH
ÁP SUẤT (LẠNH20 °C (68 °F))
kPa
psi
Harley-Davidson Street® 500 (XG500), Harley-Davidson Street® 750 (XG750)
Trước
17 inch
MRF Zapper (Chỉ Ấn Độ): 100/80-17 M/C 52H
207
30
Harley-Davidson Street® 500 (XG500), Harley-Davidson Street® 750 (XG750)
Sau
15 inch
MRF Zapper (Chỉ Ấn Độ): 150/70-15 M/C 67H
276
40
Harley-Davidson Street® 500 (XG500), Harley-Davidson Street® 750 (XG750)
Trước
17 inch
Michelin Scorcher 11: 100/80-17 M/C 52H
234
34
Harley-Davidson Street® 500 (XG500), Harley-Davidson Street® 750 (XG750)
Sau
15 inch
Michelin Scorcher 11: 140/75R15 M/C 65H
290
42
Street Rod (XG750A)
Trước
17 inch
Michelin Scorcher 21: 120/70R17 M/C 58V
248
36
Street Rod (XG750A)
Sau
17 inch
Michelin Scorcher 21: 160/60R17 M/C 69V
290
42
Street Rod (XG750A)
Trước
17 inch
MRF REVZ-FH1 (Chỉ Ấn Độ): 120/70R17 M/C 58H
248
36
Street Rod (XG750A)
Sau
17 inch
MRF REVZ-H (Chỉ Ấn Độ): 160/60R17 M/C 69H
290
42
CẢNH BÁO
Harley-Davidson khuyến cáo bạn nên sử dụng lốp được hãng chỉ định. Các xe Harley-Davidson không được thiết kế để hoạt động với các lốp không được chỉ định, bao gồm lốp chạy trên tuyết, lốp dùng cho xe gắn máy và các lốp cho mục đích đặc biệt khác. Việc sử dụng lốp không được chỉ định có thể gây ảnh hưởng xấu đến khả năng xử lý cũng như mất khả năng kiểm soát xe, dẫn đến thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong. (00024d)
Trọng lượng và kích thước
Bảng 2. Trọng lượng
HẠNG MỤC
Harley-Davidson Street® 500 (XG500)
Harley-Davidson Street® 750 (XG750)
Street Rod (XG750A)
kg
pao
kg
pao
kg
pao
Trọng lượng khi chạy(1)
233
514
233
514
238
525
Trọng lượng bổ sung tối đa cho phép(2)
198
436
198
436
193
425
GVWR
431
950
431
950
431
950
GAWR trước(2)
145
320
145
320
159
350
GAWR sau(2)
286
630
286
630
272
600
(1) Tổng trọng lượng của xe như khi được giao với toàn bộ dầu/dung dịch và khoảng 90% mức nhiên liệu.
(2) Tổng trọng lượng của phụ kiện, hàng hóa, đồ dùng lái xe, người ngồi sau và người lái không được vượt quá trọng lượng này.
Bảng 3. Kích thước
HẠNG MỤC
Harley-Davidson Street® 500 (XG500)
Harley-Davidson Street® 750 (XG750)
Street Rod (XG750A)
mm
trong
mm
trong
mm
trong
Chiều dài tổng thể
2215
87,2
2215
87,2
2130
83,9
Chiều rộng tổng thể
840
33,1
840
33,1
870
34,3
Khoảng cách giữa hai cầu xe
1520
59,8
1520
59,8
1510
59,4
Khoảng sáng gầm xe
145
5,7
145
5,7
205
8,1
Chiều cao yên(1)
654
25,7
654
25,7
757
29,8
(1) Có 81,7 kg (180 lb) người trên yên.
Dung tích
Bảng 4. Dung tích
MỤC
DUNG TÍCH
HOA KỲ
HOA KỲ
Bình xăng
13,1 L
3,5 gal
Đèn báo sắp hết xăng
(xấp xỉ)
3,1 L
0,8 galông
Dầu động cơ (ướt)
3,1 L
3,3 galông
Dầu động cơ (khô)
3,3 L
3,5 qt
Nước làm mát
1,3 L
1,4 qt
Động cơ và hộp số
Bảng 5. Thông số động cơ Revolution X™
CHI TIẾT
Harley-Davidson Street® 500 (XG500)
Harley-Davidson Street® 750 (XG750)
Street Rod (XG750A)
Xi lanh
2
Loại
60 độ, loại V làm mát bằng chất lỏng
Tỷ số nén
10,5:1
11.0:1
12.0:1
Đường kính pít-tông
69 mm (2.72 in)
85 mm (3.35 in)
Hành trình pít-tông
66 mm (2.60 in)
Dung tích xi lanh
494 cm³ (30 in³)
749 cm³ (46 in³)
Hệ thống bôi trơn
Tăng áp, các te ướt
Bảng 6. Thông số kỹ thuật hộp số
MỤC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại
Ăn khớp, sang số bằng chân
Tốc độ
6 tiến
Điện
Bảng 7. Thông số kỹ thuật điện
MỤC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thời gian đánh lửa
Không điều chỉnh được
Ắc quy
12 V, 12 Ah, 225 CCA kín và không cần bảo trì
Hệ thống sạc
Hệ thống ba pha, 35 A (17,7 A ở 1000 vòng/phút)
Kích thước bugi
10 mm
Khe hở bugi
0,8-0,9 mm
0,031 - 0,035 inch
Mômen xoắn bugi
10-12 Nm
89-106 inch-lb