| 1 | Nguy hiểm |
| 2 | Tắt |
| 3 | Vận hành |
| 4 | Vít ma sát |
| 5 | Đèn xi nhan phải |
| 6 | Bắt đầu |
CÔNG TẮC | TÊN | CHỨC NĂNG |
|---|---|---|
Nguy hiểm | Ấn công tắc để bật đèn nháy 4 hướng. | |
Bắt đầu | Ấn công tắc để khởi động động cơ. | |
Tắt | Ấn công tắc về vị trí tắt để dừng động cơ hoặc ngăn
động cơ khởi động. | |
Vận hành | Ấn công tắc đến vị trí vận hành để cho phép động cơ vận hành. | |
Rẽ phải | Ấn công tắc để báo rẽ phải. |